litigant
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Litigant'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tham gia vào một vụ kiện.
Definition (English Meaning)
A person involved in a lawsuit.
Ví dụ Thực tế với 'Litigant'
-
"The litigant presented compelling evidence to the court."
"Người tham gia kiện tụng đã trình bày bằng chứng thuyết phục trước tòa."
-
"The judge addressed the litigant directly."
"Thẩm phán đã trực tiếp nói chuyện với người tham gia kiện tụng."
-
"Both litigants agreed to mediation."
"Cả hai bên tham gia kiện tụng đều đồng ý hòa giải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Litigant'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: litigant
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Litigant'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'litigant' chỉ người trực tiếp tham gia vào vụ kiện, có thể là nguyên đơn (plaintiff) hoặc bị đơn (defendant). Nó nhấn mạnh vai trò của họ trong quá trình tố tụng. Khác với 'plaintiff' và 'defendant', 'litigant' là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả hai bên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Litigant as': Thường dùng để chỉ vai trò của một người trong vụ kiện. Ví dụ: 'He acted as a litigant in the case.'
'Litigant between': Thường dùng để chỉ mối quan hệ tranh chấp giữa các bên. Ví dụ: 'The dispute between the two litigants was finally settled.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Litigant'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although the litigant presented a strong case, the judge remained impartial.
|
Mặc dù người kiện tụng đưa ra một vụ kiện mạnh mẽ, thẩm phán vẫn giữ thái độ khách quan. |
| Phủ định |
Even though he was a litigant, he did not seem nervous before the trial began.
|
Mặc dù anh ta là một người kiện tụng, anh ta dường như không lo lắng trước khi phiên tòa bắt đầu. |
| Nghi vấn |
If the litigant agrees to mediation, will it significantly shorten the legal proceedings?
|
Nếu người kiện tụng đồng ý hòa giải, liệu nó có rút ngắn đáng kể thủ tục pháp lý không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the litigant presented a compelling case!
|
Wow, người kiện tụng đã trình bày một vụ kiện hấp dẫn! |
| Phủ định |
Oh, the litigant didn't seem prepared for the cross-examination.
|
Ồ, người kiện tụng dường như không chuẩn bị cho việc thẩm vấn chéo. |
| Nghi vấn |
Hey, is the litigant aware of the potential consequences?
|
Này, người kiện tụng có nhận thức được những hậu quả tiềm ẩn không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The litigant presented compelling evidence in court.
|
Nguyên đơn đã trình bày bằng chứng thuyết phục tại tòa. |
| Phủ định |
The litigant did not agree with the court's decision.
|
Nguyên đơn không đồng ý với phán quyết của tòa án. |
| Nghi vấn |
Was the litigant satisfied with the outcome of the trial?
|
Nguyên đơn có hài lòng với kết quả của phiên tòa không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The litigant is going to present new evidence in court.
|
Người kiện tụng sẽ trình bày bằng chứng mới tại tòa. |
| Phủ định |
The litigant is not going to accept the settlement offer.
|
Người kiện tụng sẽ không chấp nhận đề nghị dàn xếp. |
| Nghi vấn |
Is the litigant going to appeal the judge's decision?
|
Người kiện tụng có định kháng cáo quyết định của thẩm phán không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the verdict is announced, the litigant will have been waiting anxiously for over a year.
|
Vào thời điểm phán quyết được tuyên bố, đương sự sẽ đã chờ đợi lo lắng hơn một năm. |
| Phủ định |
The litigant won't have been expecting such a swift resolution to the case, considering its complexity.
|
Đương sự sẽ không kỳ vọng một giải pháp nhanh chóng như vậy cho vụ án, xét đến sự phức tạp của nó. |
| Nghi vấn |
Will the litigant have been considering an out-of-court settlement before the trial begins?
|
Liệu đương sự có đang cân nhắc một thỏa thuận ngoài tòa trước khi phiên tòa bắt đầu không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The litigant will present new evidence tomorrow.
|
Nguyên đơn sẽ trình bày bằng chứng mới vào ngày mai. |
| Phủ định |
The litigant is not going to drop the charges.
|
Nguyên đơn sẽ không bãi bỏ các cáo buộc. |
| Nghi vấn |
Will the litigant appeal the verdict?
|
Nguyên đơn sẽ kháng cáo phán quyết chứ? |