(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liturgical drama
C1

liturgical drama

Noun

Nghĩa tiếng Việt

kịch nghi lễ kịch phụng vụ kịch tôn giáo thời trung cổ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liturgical drama'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại hình biểu diễn kịch được tích hợp vào nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong thời Trung Cổ.

Definition (English Meaning)

A type of dramatic performance that was part of the liturgy, especially in the medieval period.

Ví dụ Thực tế với 'Liturgical drama'

  • "The liturgical drama depicted the story of the resurrection of Christ."

    "Vở kịch nghi lễ tôn giáo miêu tả câu chuyện về sự phục sinh của Chúa Kitô."

  • "Many scholars believe that liturgical drama was the precursor to modern Western theatre."

    "Nhiều học giả tin rằng kịch nghi lễ tôn giáo là tiền thân của sân khấu phương Tây hiện đại."

  • "The earliest forms of liturgical drama were simple dialogues performed by the clergy."

    "Các hình thức kịch nghi lễ tôn giáo sơ khai nhất là những đoạn hội thoại đơn giản do các giáo sĩ thực hiện."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liturgical drama'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: liturgical drama
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

mystery play(kịch mầu nhiệm (một dạng kịch tôn giáo thời trung cổ))
miracle play(kịch phép lạ (một dạng kịch tôn giáo thời trung cổ))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

liturgy(phụng vụ, nghi lễ)
sacred music(nhạc thánh)
medieval theatre(sân khấu thời trung cổ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nghệ thuật sân khấu Tôn giáo

Ghi chú Cách dùng 'Liturgical drama'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Liturgical drama thường được biểu diễn trong nhà thờ hoặc không gian liên kết với nhà thờ và là một phần của nghi lễ thờ phượng. Mục đích của nó là giáo dục và củng cố đức tin thông qua việc tái hiện các câu chuyện Kinh Thánh hoặc các sự kiện quan trọng trong lịch sử tôn giáo. Thường liên quan đến âm nhạc, hát thánh ca và sử dụng trang phục nghi lễ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in as part of

*in liturgical drama*: dùng để chỉ vai trò hoặc vị trí của một yếu tố nào đó trong thể loại kịch này. Ví dụ: 'Music plays a key role *in liturgical drama*.'
*as part of liturgical drama*: dùng để chỉ một thành phần của thể loại kịch này. Ví dụ: 'Chanting was used *as part of liturgical drama*.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liturgical drama'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The medieval period saw the rise of liturgical drama within the church services.
Thời kỳ trung cổ chứng kiến sự trỗi dậy của kịch phụng vụ trong các buổi lễ nhà thờ.
Phủ định
Never before had the church embraced liturgical drama so wholeheartedly as it did in the 12th century.
Chưa bao giờ nhà thờ đón nhận kịch phụng vụ một cách toàn tâm toàn ý như trong thế kỷ 12.
Nghi vấn
Should liturgical drama be revived in modern church settings, would it resonate with contemporary audiences?
Nếu kịch phụng vụ được phục hưng trong bối cảnh nhà thờ hiện đại, liệu nó có gây được tiếng vang với khán giả đương thời?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students will be performing liturgical drama in the cathedral next week.
Các sinh viên sẽ trình diễn kịch phụng vụ trong nhà thờ lớn vào tuần tới.
Phủ định
The choir won't be including liturgical drama in their Christmas service this year.
Dàn hợp xướng sẽ không đưa kịch phụng vụ vào buổi lễ Giáng sinh của họ năm nay.
Nghi vấn
Will the drama club be staging a liturgical drama for Easter?
Câu lạc bộ kịch có dàn dựng một vở kịch phụng vụ cho lễ Phục sinh không?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the new cathedral is finished, the community will have performed liturgical drama for over a decade.
Vào thời điểm nhà thờ lớn mới được hoàn thành, cộng đồng sẽ đã biểu diễn kịch phụng vụ trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
By next Easter, many churches won't have included liturgical drama in their services, preferring more modern forms of worship.
Đến Lễ Phục Sinh tới, nhiều nhà thờ sẽ không đưa kịch phụng vụ vào các buổi lễ của họ, thích các hình thức thờ cúng hiện đại hơn.
Nghi vấn
Will the students have studied the history of liturgical drama before they perform their play?
Liệu các sinh viên đã nghiên cứu lịch sử của kịch phụng vụ trước khi họ biểu diễn vở kịch của mình chưa?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The liturgical drama's influence on medieval theater is undeniable.
Ảnh hưởng của kịch phụng vụ đối với sân khấu thời trung cổ là không thể phủ nhận.
Phủ định
The church's opinion wasn't that liturgical drama's purpose was solely for entertainment.
Ý kiến của nhà thờ không phải là mục đích của kịch phụng vụ chỉ để giải trí.
Nghi vấn
Is the liturgical dramas' historical significance still relevant today?
Ý nghĩa lịch sử của các vở kịch phụng vụ có còn phù hợp ngày nay không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)