miracle play
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Miracle play'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại hình kịch tôn giáo phổ biến vào thời Trung Cổ, trình bày các câu chuyện về cuộc đời, truyền thuyết hoặc phép lạ của các vị thánh.
Definition (English Meaning)
A type of religious drama in the Middle Ages which presented stories about the lives, legends, or miracles of saints.
Ví dụ Thực tế với 'Miracle play'
-
"Miracle plays were a popular form of entertainment and religious instruction in medieval Europe."
"Kịch phép lạ là một hình thức giải trí và giảng dạy tôn giáo phổ biến ở châu Âu thời trung cổ."
-
"The York Cycle of miracle plays includes many plays focused on the lives of local saints."
"Chu kỳ kịch phép lạ York bao gồm nhiều vở kịch tập trung vào cuộc đời của các vị thánh địa phương."
Từ loại & Từ liên quan của 'Miracle play'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: miracle play
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Miracle play'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Miracle plays là một nhánh của kịch tôn giáo thời Trung Cổ, cùng với mystery plays và morality plays. Miracle plays tập trung cụ thể vào cuộc đời và các phép lạ của các vị thánh, thường là những câu chuyện được lấy từ các văn bản hagiography (văn bản viết về cuộc đời các thánh). Sự khác biệt chính với mystery plays là mystery plays thường tái hiện các câu chuyện từ Kinh Thánh, trong khi morality plays mang tính ẩn dụ, dạy về đạo đức thông qua các nhân vật tượng trưng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Miracle play'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.