liturgy
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liturgy'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hình thức hoặc công thức theo đó việc thờ phượng tôn giáo công cộng, đặc biệt là thờ phượng của đạo Cơ đốc, được tiến hành.
Definition (English Meaning)
A form or formulary according to which public religious worship, especially Christian worship, is conducted.
Ví dụ Thực tế với 'Liturgy'
-
"The beauty of the Orthodox liturgy is deeply moving."
"Vẻ đẹp của nghi lễ Chính thống giáo vô cùng cảm động."
-
"The new translation will be used in the liturgy starting next year."
"Bản dịch mới sẽ được sử dụng trong nghi lễ bắt đầu từ năm tới."
-
"The priest led the congregation through the traditional liturgy."
"Linh mục dẫn dắt giáo đoàn qua nghi lễ truyền thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Liturgy'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: liturgy
- Adjective: liturgical
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Liturgy'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liturgy chỉ một bộ quy tắc, nghi lễ và thứ tự các hành động được thực hiện trong một buổi lễ tôn giáo. Nó nhấn mạnh tính trang trọng, cấu trúc và tính truyền thống. Khác với 'worship' (thờ phượng) chỉ hành động tôn kính thần thánh nói chung, liturgy là khuôn khổ cụ thể cho hành động thờ phượng đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* of: chỉ sự liên quan đến một tôn giáo, giáo phái, hoặc một dịp cụ thể (ví dụ: 'the liturgy of the Easter season'). * in: chỉ việc liturgy được sử dụng hoặc thực hiện trong một bối cảnh nào đó (ví dụ: 'the use of liturgy in modern worship').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Liturgy'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The Catholic Mass, which incorporates a specific liturgy, provides structure and meaning to the worship service.
|
Thánh lễ Công giáo, kết hợp một phụng vụ cụ thể, mang lại cấu trúc và ý nghĩa cho buổi thờ phượng. |
| Phủ định |
A completely spontaneous service, which lacks a set liturgy that guides the prayers and readings, can feel unstructured to some participants.
|
Một buổi lễ hoàn toàn tự phát, thiếu một phụng vụ được thiết lập để hướng dẫn các lời cầu nguyện và bài đọc, có thể khiến một số người tham gia cảm thấy thiếu cấu trúc. |
| Nghi vấn |
Is there a particular liturgy, which dictates the order of hymns and readings, used by this church?
|
Có một phụng vụ cụ thể nào, quy định thứ tự của các bài thánh ca và bài đọc, được nhà thờ này sử dụng không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the church adopted a more modern liturgy, it would attract a younger audience.
|
Nếu nhà thờ áp dụng một nghi lễ hiện đại hơn, nó sẽ thu hút một lượng khán giả trẻ hơn. |
| Phủ định |
If the service weren't so steeped in traditional liturgy, more people might feel welcome.
|
Nếu buổi lễ không quá đắm chìm trong nghi lễ truyền thống, nhiều người có thể cảm thấy được chào đón hơn. |
| Nghi vấn |
Would they change the liturgical calendar if the bishop approved it?
|
Liệu họ có thay đổi lịch phụng vụ nếu giám mục chấp thuận không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the congregation follows the liturgy closely, the service proceeds smoothly.
|
Nếu giáo đoàn tuân theo phụng vụ một cách chặt chẽ, buổi lễ diễn ra suôn sẻ. |
| Phủ định |
When the liturgical calendar is not observed, some traditions are not celebrated.
|
Khi lịch phụng vụ không được tuân thủ, một số truyền thống không được cử hành. |
| Nghi vấn |
If the priest deviates from the liturgy, does the congregation notice?
|
Nếu linh mục đi chệch khỏi phụng vụ, giáo đoàn có nhận thấy không? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The liturgy was beautiful.
|
Buổi phụng vụ rất đẹp. |
| Phủ định |
Is the new service liturgical?
|
Buổi lễ mới có thuộc về phụng vụ không? |
| Nghi vấn |
Was the liturgy changed recently?
|
Buổi phụng vụ có bị thay đổi gần đây không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the new liturgy were easier to understand.
|
Tôi ước gì nghi thức mới dễ hiểu hơn. |
| Phủ định |
If only the liturgical changes wouldn't cause so much controversy.
|
Giá mà những thay đổi về nghi thức không gây ra quá nhiều tranh cãi. |
| Nghi vấn |
Do you wish the liturgy could be more engaging for young people?
|
Bạn có ước gì nghi thức có thể thu hút giới trẻ hơn không? |