(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ liturgical
C1

liturgical

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về phụng vụ mang tính nghi lễ tôn giáo liên quan đến nghi thức thờ phượng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Liturgical'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc đặc trưng cho phụng vụ hoặc thờ phượng công cộng.

Definition (English Meaning)

Relating to or characteristic of liturgy or public worship.

Ví dụ Thực tế với 'Liturgical'

  • "The liturgical calendar dictates the readings for each Sunday."

    "Lịch phụng vụ quy định các bài đọc cho mỗi ngày chủ nhật."

  • "The church's liturgical practices have evolved over centuries."

    "Các hoạt động phụng vụ của nhà thờ đã phát triển qua nhiều thế kỷ."

  • "He studied the liturgical texts carefully."

    "Ông cẩn thận nghiên cứu các văn bản phụng vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Liturgical'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: liturgical
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

ritual(thuộc về nghi lễ)
ceremonial(mang tính nghi thức)
sacramental(thuộc về bí tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

secular(thế tục)
nonreligious(phi tôn giáo)

Từ liên quan (Related Words)

liturgy(phụng vụ)
rite(nghi thức)
eucharist(thánh lễ)
hymn(thánh ca)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Nghi lễ

Ghi chú Cách dùng 'Liturgical'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'liturgical' thường được dùng để mô tả các khía cạnh của việc thờ phượng, nghi lễ, hoặc các văn bản được sử dụng trong các nghi lễ tôn giáo, đặc biệt là trong các giáo phái Kitô giáo, nhưng cũng có thể áp dụng cho các tôn giáo khác. Nó nhấn mạnh tính trang trọng, quy củ và truyền thống của các nghi thức này.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

'In' thường được sử dụng để chỉ một phần của một nghi lễ: 'liturgical music in the service'. 'Of' thường được dùng để chỉ đặc tính liên quan đến phụng vụ nói chung: 'liturgical aspects of the church'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Liturgical'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)