eucharist
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Eucharist'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Lễ Tiệc Thánh, một nghi lễ của đạo Cơ đốc kỷ niệm Bữa Tiệc Ly, trong đó bánh và rượu được thánh hiến và dùng.
Definition (English Meaning)
The Christian ceremony commemorating the Last Supper, in which bread and wine are consecrated and consumed.
Ví dụ Thực tế với 'Eucharist'
-
"Catholics believe in the real presence of Christ in the Eucharist."
"Người Công giáo tin vào sự hiện diện thực sự của Chúa Kitô trong Bí tích Thánh Thể."
-
"He received the Eucharist for the first time."
"Anh ấy đã rước lễ lần đầu tiên."
-
"The Eucharist is a central act of worship in many Christian denominations."
"Lễ Tiệc Thánh là một hành động thờ phượng trung tâm trong nhiều hệ phái Cơ đốc."
Từ loại & Từ liên quan của 'Eucharist'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: eucharist
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Eucharist'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'eucharist' chỉ một trong những bí tích quan trọng nhất của Kitô giáo. Nó thể hiện sự tưởng nhớ đến sự hy sinh của Chúa Giêsu Kitô và sự hiệp thông giữa các tín hữu. Nó cũng có thể được gọi là 'Holy Communion' (Rước Lễ), 'Lord's Supper' (Bữa Ăn Tối của Chúa), hoặc 'Mass' (Thánh Lễ) trong Công giáo. Sự khác biệt giữa các thuật ngữ này thường liên quan đến các truyền thống và thần học khác nhau giữa các hệ phái Kitô giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ bản chất của Tiệc Thánh (e.g., 'the sacrament of the Eucharist'). Sử dụng 'in' để chỉ sự tham gia hoặc niềm tin vào Tiệc Thánh (e.g., 'believe in the Eucharist'). Sử dụng 'at' để chỉ địa điểm hoặc thời điểm diễn ra Tiệc Thánh (e.g., 'at the Eucharist').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Eucharist'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the eucharist was a truly moving experience.
|
Chà, bí tích Thánh Thể là một trải nghiệm thực sự cảm động. |
| Phủ định |
Alas, the eucharist is not offered every day.
|
Than ôi, bí tích Thánh Thể không được cử hành mỗi ngày. |
| Nghi vấn |
Oh, is the eucharist available for everyone?
|
Ồ, bí tích Thánh Thể có dành cho tất cả mọi người không? |
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The eucharist is a central sacrament in Christianity.
|
Bí tích Thánh Thể là một bí tích trung tâm trong đạo Cơ đốc. |
| Phủ định |
The eucharist is not merely a symbol; it is a profound act of faith.
|
Bí tích Thánh Thể không chỉ là một biểu tượng; nó là một hành động đức tin sâu sắc. |
| Nghi vấn |
Is the eucharist offered daily in your church?
|
Bí tích Thánh Thể có được cử hành hàng ngày trong nhà thờ của bạn không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They have partaken in the Eucharist every Sunday this year.
|
Họ đã tham dự lễ Rước Mình Thánh Chúa vào mỗi Chủ nhật trong năm nay. |
| Phủ định |
She has not received the Eucharist since her illness began.
|
Cô ấy đã không Rước Mình Thánh Chúa kể từ khi cô ấy bắt đầu bị bệnh. |
| Nghi vấn |
Have you ever witnessed the beauty of the Eucharist?
|
Bạn đã bao giờ chứng kiến vẻ đẹp của Bí tích Thánh Thể chưa? |