(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ load-bearing
C1

load-bearing

Adjective

Nghĩa tiếng Việt

chịu lực chịu tải cấu trúc chịu lực tường chịu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Load-bearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có khả năng chịu tải hoặc trọng lượng kết cấu.

Definition (English Meaning)

Capable of supporting weight or structural load.

Ví dụ Thực tế với 'Load-bearing'

  • "The architect confirmed that this wall is load-bearing and cannot be removed."

    "Kiến trúc sư xác nhận rằng bức tường này là tường chịu lực và không thể dỡ bỏ."

  • "Load-bearing walls are essential for the stability of a building."

    "Tường chịu lực là yếu tố cần thiết cho sự ổn định của một tòa nhà."

  • "The bridge's load-bearing capacity was tested rigorously."

    "Khả năng chịu tải của cây cầu đã được kiểm tra nghiêm ngặt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Load-bearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: load-bearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

structural(thuộc về cấu trúc)
supporting(hỗ trợ, nâng đỡ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

foundation(nền móng)
column(cột)
beam(dầm)
wall(tường)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật xây dựng

Ghi chú Cách dùng 'Load-bearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'load-bearing' thường được sử dụng để mô tả các bộ phận cấu trúc của một tòa nhà, chẳng hạn như tường, cột, dầm hoặc móng, có chức năng chính là chịu trọng lượng của các phần khác của tòa nhà và truyền tải trọng lượng đó xuống đất. Nó nhấn mạnh vai trò quan trọng trong việc đảm bảo sự ổn định và an toàn của công trình. Khác với các bộ phận không chịu tải (non-load-bearing), các bộ phận 'load-bearing' là yếu tố then chốt. Việc loại bỏ hoặc sửa đổi các bộ phận 'load-bearing' mà không có biện pháp hỗ trợ thích hợp có thể dẫn đến sụp đổ công trình.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Load-bearing'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect emphasized a crucial aspect: the walls are load-bearing.
Kiến trúc sư đã nhấn mạnh một khía cạnh quan trọng: các bức tường có chức năng chịu lực.
Phủ định
The old design had a major flaw: none of the columns were load-bearing.
Thiết kế cũ có một lỗi lớn: không cột nào có khả năng chịu lực.
Nghi vấn
Is this beam truly indispensable: is it actually load-bearing?
Liệu dầm này có thực sự không thể thiếu: liệu nó có thực sự chịu lực không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the engineer designs a load-bearing wall, the building will be structurally sound.
Nếu kỹ sư thiết kế một bức tường chịu lực, tòa nhà sẽ vững chắc về mặt cấu trúc.
Phủ định
If the construction crew doesn't reinforce the load-bearing beams, the roof may collapse.
Nếu đội xây dựng không gia cố các dầm chịu lực, mái nhà có thể bị sập.
Nghi vấn
Will the bridge be safe if the load-bearing cables are damaged?
Cây cầu có an toàn không nếu các dây cáp chịu lực bị hư hỏng?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the architect had known the wall was load-bearing, the building would be much safer now.
Nếu kiến trúc sư đã biết bức tường chịu lực, tòa nhà bây giờ sẽ an toàn hơn nhiều.
Phủ định
If the engineer hadn't specified load-bearing columns, the roof wouldn't be collapsing now.
Nếu kỹ sư không chỉ định các cột chịu lực, mái nhà đã không bị sập bây giờ.
Nghi vấn
If the team had realized that the structure was load-bearing, would they be facing such a difficult decision now?
Nếu nhóm nhận ra rằng cấu trúc đó chịu lực, liệu họ có phải đối mặt với một quyết định khó khăn như vậy bây giờ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineers will be reinforcing the load-bearing walls all day tomorrow to ensure the building's stability.
Các kỹ sư sẽ gia cố các bức tường chịu lực cả ngày mai để đảm bảo sự ổn định của tòa nhà.
Phủ định
The construction crew won't be removing any load-bearing columns while the renovation is in progress; it's too risky.
Đội xây dựng sẽ không dỡ bỏ bất kỳ cột chịu lực nào trong khi quá trình cải tạo đang diễn ra; điều đó quá rủi ro.
Nghi vấn
Will the architects be designating that wall as load-bearing on the new blueprints?
Các kiến trúc sư có chỉ định bức tường đó là tường chịu lực trên bản thiết kế mới không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This wall is load-bearing, so we can't remove it.
Bức tường này chịu lực, vì vậy chúng ta không thể tháo nó ra.
Phủ định
This beam isn't load-bearing; it's purely decorative.
Dầm này không chịu lực; nó hoàn toàn mang tính trang trí.
Nghi vấn
Is this pillar load-bearing, or can we move it?
Cột này có chịu lực không, hay chúng ta có thể di chuyển nó?
(Vị trí vocab_tab4_inline)