(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ non-load-bearing
C1

non-load-bearing

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

không chịu lực không có chức năng chịu lực
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Non-load-bearing'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không chịu tải trọng đáng kể; không thiết yếu cho tính toàn vẹn cấu trúc của một tòa nhà.

Definition (English Meaning)

Not supporting a significant amount of weight; not essential for the structural integrity of a building.

Ví dụ Thực tế với 'Non-load-bearing'

  • "The partition wall is non-load-bearing, so it can be easily removed during renovation."

    "Bức tường ngăn này không chịu lực, vì vậy nó có thể dễ dàng được loại bỏ trong quá trình cải tạo."

  • "They removed the non-load-bearing wall to create a more open living space."

    "Họ đã loại bỏ bức tường không chịu lực để tạo ra một không gian sống rộng mở hơn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Non-load-bearing'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: non-load-bearing
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Kiến trúc

Ghi chú Cách dùng 'Non-load-bearing'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường dùng để mô tả các bức tường, vách ngăn không đóng vai trò chịu lực chính của công trình. Nó trái ngược với 'load-bearing' (chịu lực), là thành phần cơ bản để đảm bảo sự ổn định của cấu trúc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Non-load-bearing'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect specified non-load-bearing walls, and the contractor followed the plans carefully.
Kiến trúc sư chỉ định các bức tường không chịu lực, và nhà thầu đã tuân thủ các bản vẽ một cách cẩn thận.
Phủ định
Knowing it was a non-load-bearing wall, he didn't hesitate to remove it.
Biết đó là một bức tường không chịu lực, anh ấy không ngần ngại dỡ bỏ nó.
Nghi vấn
Is this wall, which seems thin, actually non-load-bearing?
Bức tường này, trông có vẻ mỏng, có thực sự không chịu lực không?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The architect has specified that the wall is non-load-bearing.
Kiến trúc sư đã chỉ định rằng bức tường đó không chịu lực.
Phủ định
They haven't confirmed whether the column is non-load-bearing yet.
Họ vẫn chưa xác nhận liệu cột đó có phải là cột không chịu lực hay không.
Nghi vấn
Has the engineer determined if this structure is non-load-bearing?
Kỹ sư đã xác định xem cấu trúc này có phải là cấu trúc không chịu lực hay chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)