(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loan origination
C1

loan origination

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khởi tạo khoản vay nguồn gốc khoản vay quá trình cho vay ban đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loan origination'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình mà một người vay nộp đơn xin một khoản vay mới và một người cho vay xử lý đơn đó. Khởi tạo thường bao gồm tất cả các bước từ việc nhận đơn xin vay cho đến khi giải ngân vốn.

Definition (English Meaning)

The process by which a borrower applies for a new loan, and a lender processes that application. Origination generally includes all the steps from taking a loan application up to disbursal of funds.

Ví dụ Thực tế với 'Loan origination'

  • "The bank's loan origination department is responsible for evaluating loan applications."

    "Bộ phận khởi tạo khoản vay của ngân hàng chịu trách nhiệm đánh giá các đơn xin vay."

  • "Technology has significantly improved the efficiency of loan origination processes."

    "Công nghệ đã cải thiện đáng kể hiệu quả của quy trình khởi tạo khoản vay."

  • "Loan origination fees can vary depending on the lender and the type of loan."

    "Phí khởi tạo khoản vay có thể khác nhau tùy thuộc vào người cho vay và loại khoản vay."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loan origination'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loan origination
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

loan creation(tạo khoản vay)
loan generation(phát sinh khoản vay)

Trái nghĩa (Antonyms)

loan servicing(quản lý khoản vay)

Từ liên quan (Related Words)

underwriting(thẩm định rủi ro)
credit scoring(chấm điểm tín dụng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Ngân hàng

Ghi chú Cách dùng 'Loan origination'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ 'loan origination' nhấn mạnh quá trình bắt đầu và hoàn tất một khoản vay. Nó bao gồm các hoạt động như đánh giá rủi ro, thẩm định tài sản, và đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật. Khác với 'loan servicing' (quản lý khoản vay), 'loan origination' tập trung vào giai đoạn đầu của khoản vay.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'Loan origination of...' dùng để chỉ sự khởi tạo khoản vay của một loại tài sản hoặc mục đích cụ thể. 'Loan origination for...' dùng để chỉ sự khởi tạo khoản vay cho một đối tượng hoặc mục tiêu cụ thể.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loan origination'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This loan origination process is more efficient than that one.
Quy trình khởi tạo khoản vay này hiệu quả hơn quy trình kia.
Phủ định
They don't understand the complexities of loan origination.
Họ không hiểu sự phức tạp của việc khởi tạo khoản vay.
Nghi vấn
Who is responsible for the loan origination in your department?
Ai chịu trách nhiệm cho việc khởi tạo khoản vay trong bộ phận của bạn?
(Vị trí vocab_tab4_inline)