(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ underwriting
C1

underwriting

noun

Nghĩa tiếng Việt

bảo lãnh phát hành (chứng khoán) thẩm định (rủi ro) đánh giá rủi ro (tài chính)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Underwriting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quy trình mà một cá nhân, ngân hàng hoặc tổ chức gánh chịu rủi ro tài chính của người khác để lấy phí. Underwriting cũng bao gồm quá trình xem xét các đơn đăng ký và xác định mức độ rủi ro cần gánh chịu.

Definition (English Meaning)

The process by which an individual, bank, or institution takes on the financial risk of another for a fee. Underwriting also includes the process of going through applications and determining the level of risk to be assumed.

Ví dụ Thực tế với 'Underwriting'

  • "The underwriting of the new bond issue was handled by a consortium of banks."

    "Việc bảo lãnh phát hành trái phiếu mới được thực hiện bởi một tập đoàn các ngân hàng."

  • "Mortgage underwriting has become stricter in recent years."

    "Việc thẩm định cho vay thế chấp đã trở nên chặt chẽ hơn trong những năm gần đây."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Underwriting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

guarantee(bảo đảm)
insure(bảo hiểm)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tài chính Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Underwriting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong lĩnh vực tài chính, 'underwriting' ám chỉ việc đánh giá và chấp nhận rủi ro tài chính, thường liên quan đến việc bảo lãnh phát hành chứng khoán, cho vay hoặc bảo hiểm. Nó khác với 'guarantee' (bảo đảm) ở chỗ 'underwriting' liên quan đến việc đánh giá rủi ro một cách chuyên nghiệp, trong khi 'guarantee' đơn thuần là một lời hứa đảm bảo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Ví dụ: underwriting of securities (bảo lãnh phát hành chứng khoán), underwriting for a loan (bảo lãnh cho một khoản vay). 'Of' thường dùng khi nói đến đối tượng được bảo lãnh; 'for' thường dùng khi nói đến mục đích của việc bảo lãnh.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Underwriting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)