lobate
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobate'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thùy hoặc bao gồm các thùy.
Definition (English Meaning)
Having or consisting of lobes.
Ví dụ Thực tế với 'Lobate'
-
"The leaves of the oak tree are lobate."
"Lá của cây sồi có thùy."
-
"The Martian terrain is characterized by lobate debris aprons."
"Địa hình Sao Hỏa được đặc trưng bởi các lớp phủ mảnh vụn dạng thùy."
-
"Lobate scars are observed on the surface of the infected liver."
"Sẹo dạng thùy được quan sát thấy trên bề mặt của gan bị nhiễm bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lobate'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lobate
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lobate'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lobate' thường được dùng để mô tả các cấu trúc có hình dạng chia thành các thùy, ví dụ như lá cây, một số cơ quan trong cơ thể (như phổi, gan, não), hoặc các cấu trúc địa chất. Nó nhấn mạnh đặc điểm phân chia thành các phần tròn, lồi ra. Cần phân biệt với 'lobed', từ đồng nghĩa nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn một chút, chỉ đơn giản là có thùy, không nhất thiết phải rõ ràng hoặc tròn trịa như 'lobate'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobate'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.