lobed
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lobed'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thùy hoặc giống như một thùy; được chia thành hoặc có một hoặc nhiều thùy.
Definition (English Meaning)
Having lobes or resembling a lobe; divided into or having a lobe or lobes.
Ví dụ Thực tế với 'Lobed'
-
"The oak leaf is deeply lobed."
"Lá sồi có thùy sâu."
-
"The plant has lobed leaves."
"Cây đó có lá hình thùy."
-
"The doctor examined the lobed structure in the patient's lung."
"Bác sĩ kiểm tra cấu trúc có thùy trong phổi của bệnh nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lobed'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lobed
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lobed'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lobed' thường được dùng để mô tả hình dạng của lá cây, các bộ phận cơ thể (như phổi, não), hoặc các vật thể khác có hình dạng chia thành các phần tròn trịa nhô ra (thùy). Nó nhấn mạnh đến sự hiện diện của các thùy rõ ràng, phân biệt với hình dạng trơn tru, không chia tách.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lobed'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.