locationally
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locationally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Liên quan đến vị trí hoặc địa điểm.
Definition (English Meaning)
With regard to location or position.
Ví dụ Thực tế với 'Locationally'
-
"The data is locationally referenced to ensure accurate mapping."
"Dữ liệu được tham chiếu theo vị trí để đảm bảo lập bản đồ chính xác."
-
"The software allows users to locationally filter the search results."
"Phần mềm cho phép người dùng lọc kết quả tìm kiếm theo vị trí."
Từ loại & Từ liên quan của 'Locationally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: locationally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locationally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'locationally' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, đặc biệt khi nhấn mạnh đến khía cạnh vị trí của một sự vật, hiện tượng, hoặc dữ liệu. Nó không phải là một từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locationally'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.