(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ locationally
C1

locationally

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

về mặt vị trí liên quan đến vị trí theo địa điểm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locationally'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến vị trí hoặc địa điểm.

Definition (English Meaning)

With regard to location or position.

Ví dụ Thực tế với 'Locationally'

  • "The data is locationally referenced to ensure accurate mapping."

    "Dữ liệu được tham chiếu theo vị trí để đảm bảo lập bản đồ chính xác."

  • "The software allows users to locationally filter the search results."

    "Phần mềm cho phép người dùng lọc kết quả tìm kiếm theo vị trí."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Locationally'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: locationally
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

location(vị trí)
spatial(thuộc về không gian)
geographically(về mặt địa lý)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Địa lý Công nghệ thông tin (GIS)

Ghi chú Cách dùng 'Locationally'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'locationally' thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc học thuật, đặc biệt khi nhấn mạnh đến khía cạnh vị trí của một sự vật, hiện tượng, hoặc dữ liệu. Nó không phải là một từ được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Locationally'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)