(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lock-in
C1

lock-in

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự trói buộc sự ràng buộc sự phụ thuộc mắc kẹt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lock-in'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một tình huống khi khách hàng trở nên phụ thuộc vào một nhà cung cấp sản phẩm và dịch vụ, không thể chuyển sang nhà cung cấp khác mà không phải trả chi phí chuyển đổi đáng kể.

Definition (English Meaning)

A situation where a customer becomes dependent on a vendor for products and services, unable to switch to another vendor without substantial switching costs.

Ví dụ Thực tế với 'Lock-in'

  • "The company's customers face significant lock-in because of the proprietary software they use."

    "Khách hàng của công ty phải đối mặt với tình trạng lock-in đáng kể do phần mềm độc quyền mà họ sử dụng."

  • "The company designed its products to create a lock-in effect."

    "Công ty thiết kế các sản phẩm của mình để tạo ra hiệu ứng lock-in."

  • "Lock-in strategies can be beneficial for businesses but detrimental for consumers."

    "Các chiến lược lock-in có thể có lợi cho doanh nghiệp nhưng gây bất lợi cho người tiêu dùng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lock-in'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lock-in
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

vendor lock-in(sự phụ thuộc vào nhà cung cấp)
customer lock-in(sự phụ thuộc của khách hàng)

Trái nghĩa (Antonyms)

portability(khả năng di động, dễ dàng chuyển đổi)
interoperability(khả năng tương tác)

Từ liên quan (Related Words)

switching costs(chi phí chuyển đổi)
proprietary(độc quyền)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Kinh doanh Công nghệ thông tin

Ghi chú Cách dùng 'Lock-in'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lock-in thường xảy ra khi có những chi phí chuyển đổi (switching costs) lớn, khiến khách hàng khó khăn hoặc tốn kém khi thay đổi nhà cung cấp. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí tài chính, chi phí học tập sử dụng sản phẩm/dịch vụ mới, chi phí tích hợp hệ thống, hoặc thậm chí là sự gián đoạn trong hoạt động kinh doanh.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to with

Lock-in *to* chỉ sự ràng buộc với một nhà cung cấp cụ thể. Lock-in *with* nhấn mạnh mối quan hệ phụ thuộc với một nhà cung cấp.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lock-in'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)