proprietary
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Proprietary'
Giải nghĩa Tiếng Việt
liên quan đến chủ sở hữu hoặc quyền sở hữu
Definition (English Meaning)
relating to an owner or to ownership
Ví dụ Thực tế với 'Proprietary'
-
"The company has proprietary rights to the software."
"Công ty có quyền sở hữu đối với phần mềm này."
-
"The company uses a proprietary algorithm to analyze data."
"Công ty sử dụng một thuật toán độc quyền để phân tích dữ liệu."
-
"They developed a proprietary software for internal use."
"Họ đã phát triển một phần mềm độc quyền để sử dụng nội bộ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Proprietary'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: proprietary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Proprietary'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'proprietary' thường được dùng để chỉ những sản phẩm hoặc dịch vụ thuộc sở hữu riêng của một công ty và được bảo vệ bởi luật pháp, chẳng hạn như bằng sáng chế hoặc bản quyền. Nó nhấn mạnh đến quyền độc quyền sử dụng, sản xuất hoặc phân phối. Khác với 'generic' (chung chung) hoặc 'standard' (tiêu chuẩn), 'proprietary' mang ý nghĩa độc đáo và thuộc quyền sở hữu tư nhân.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường được sử dụng trong cụm từ 'proprietary to' để chỉ ai/cái gì sở hữu cái gì.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Proprietary'
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company hadn't used proprietary software, they would be more open to collaboration now.
|
Nếu công ty đã không sử dụng phần mềm độc quyền, giờ họ sẽ cởi mở hơn với sự hợp tác. |
| Phủ định |
If they hadn't invested so much in proprietary technology, they wouldn't have lost the competitive edge they might have gained by now.
|
Nếu họ không đầu tư quá nhiều vào công nghệ độc quyền, họ đã không mất lợi thế cạnh tranh mà họ có lẽ đã đạt được vào thời điểm này. |
| Nghi vấn |
If the information wasn't proprietary, would they have been able to share it with the public sooner?
|
Nếu thông tin không phải là độc quyền, họ có thể đã chia sẻ nó với công chúng sớm hơn không? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a company uses proprietary software, it typically requires a license.
|
Nếu một công ty sử dụng phần mềm độc quyền, nó thường yêu cầu giấy phép. |
| Phủ định |
If you don't sign the NDA, you don't get access to the proprietary information.
|
Nếu bạn không ký thỏa thuận bảo mật, bạn không được phép truy cập thông tin độc quyền. |
| Nghi vấn |
If a product uses proprietary technology, does the company usually hold the patent?
|
Nếu một sản phẩm sử dụng công nghệ độc quyền, công ty thường giữ bằng sáng chế phải không? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company was developing proprietary software when the power went out.
|
Công ty đang phát triển phần mềm độc quyền thì bị cúp điện. |
| Phủ định |
They weren't using proprietary information in their research, as far as we knew.
|
Họ không sử dụng thông tin độc quyền trong nghiên cứu của họ, theo như chúng tôi biết. |
| Nghi vấn |
Were they still using proprietary algorithms to analyze the data?
|
Họ có còn sử dụng các thuật toán độc quyền để phân tích dữ liệu không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish that software wasn't proprietary, so everyone could use it freely.
|
Tôi ước phần mềm đó không phải là độc quyền, để mọi người có thể sử dụng nó một cách tự do. |
| Phủ định |
If only this operating system weren't proprietary; we wouldn't have to pay so much for licenses.
|
Giá mà hệ điều hành này không phải là độc quyền; chúng ta đã không phải trả quá nhiều tiền cho giấy phép. |
| Nghi vấn |
I wish companies would stop making everything so proprietary, wouldn't you agree?
|
Tôi ước các công ty ngừng làm mọi thứ trở nên độc quyền như vậy, bạn có đồng ý không? |