locus
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Locus'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Vị trí hiệu quả hoặc vị trí được nhận thức của một cái gì đó trừu tượng.
Definition (English Meaning)
The effective or perceived location of something abstract.
Ví dụ Thực tế với 'Locus'
-
"The locus of control refers to the degree to which people believe that they, as opposed to external forces, have control over the outcome of events in their lives."
"Locus kiểm soát đề cập đến mức độ mọi người tin rằng họ, trái ngược với các lực lượng bên ngoài, có quyền kiểm soát kết quả của các sự kiện trong cuộc sống của họ."
-
"The school is a locus of community activity."
"Trường học là một trung tâm của các hoạt động cộng đồng."
-
"The locus of infection was difficult to pinpoint."
"Vị trí nhiễm trùng rất khó xác định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Locus'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: locus
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Locus'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa này thường được sử dụng để chỉ trung tâm của một hoạt động, sự kiện hoặc cuộc thảo luận. Nó nhấn mạnh vào điểm trung tâm, nơi mọi thứ tập trung lại.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'of' để chỉ vị trí trung tâm của một cái gì đó. Ví dụ: 'the locus of control', 'the locus of attention'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Locus'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.