chromosome
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Chromosome'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cấu trúc dạng sợi chứa axit nucleic và protein, được tìm thấy trong nhân của hầu hết các tế bào sống, mang thông tin di truyền dưới dạng gen.
Definition (English Meaning)
A threadlike structure of nucleic acids and protein found in the nucleus of most living cells, carrying genetic information in the form of genes.
Ví dụ Thực tế với 'Chromosome'
-
"Human cells normally contain 46 chromosomes arranged in 23 pairs."
"Tế bào người bình thường chứa 46 nhiễm sắc thể được sắp xếp thành 23 cặp."
-
"Down syndrome is caused by an extra copy of chromosome 21."
"Hội chứng Down là do có thêm một bản sao của nhiễm sắc thể 21."
-
"The number of chromosomes varies from species to species."
"Số lượng nhiễm sắc thể khác nhau giữa các loài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Chromosome'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: chromosome
- Adjective: chromosomal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Chromosome'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa của 'chromosome' chỉ đơn giản là vật mang thông tin di truyền. Không có nhiều sắc thái nghĩa khác ngoài việc chỉ ra cấu trúc cụ thể trong tế bào đảm nhiệm chức năng này. Khi so sánh với 'gene' (gen), cần phân biệt rằng chromosome là cấu trúc lớn hơn, chứa nhiều gene bên trong nó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* `in`: chỉ vị trí bên trong tế bào hoặc sinh vật. Ví dụ: 'The chromosomes in human cells...' (Các nhiễm sắc thể trong tế bào người...). * `on`: chỉ vị trí của gene nằm trên nhiễm sắc thể. Ví dụ: 'The gene is located on chromosome 21' (Gen nằm trên nhiễm sắc thể 21).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Chromosome'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The scientist studied the chromosome under the microscope.
|
Nhà khoa học đã nghiên cứu nhiễm sắc thể dưới kính hiển vi. |
| Phủ định |
The lab didn't identify any chromosomal abnormalities in the sample.
|
Phòng thí nghiệm không xác định bất kỳ bất thường nhiễm sắc thể nào trong mẫu. |
| Nghi vấn |
Does the cell contain the correct number of chromosomes?
|
Tế bào có chứa số lượng nhiễm sắc thể chính xác không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I understood more about chromosomes, I would be able to explain genetic inheritance more clearly.
|
Nếu tôi hiểu rõ hơn về nhiễm sắc thể, tôi có thể giải thích sự di truyền gen một cách rõ ràng hơn. |
| Phủ định |
If the chromosomal abnormality weren't so severe, the child wouldn't experience such significant health problems.
|
Nếu sự bất thường nhiễm sắc thể không quá nghiêm trọng, đứa trẻ sẽ không gặp phải những vấn đề sức khỏe nghiêm trọng như vậy. |
| Nghi vấn |
Would geneticists be able to cure diseases if they better understood how chromosomes function?
|
Liệu các nhà di truyền học có thể chữa khỏi bệnh tật nếu họ hiểu rõ hơn về cách nhiễm sắc thể hoạt động không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The chromosomal abnormality was detected during the prenatal screening.
|
Sự bất thường nhiễm sắc thể đã được phát hiện trong quá trình sàng lọc trước sinh. |
| Phủ định |
The chromosome structure isn't being analyzed in this particular experiment.
|
Cấu trúc nhiễm sắc thể không được phân tích trong thí nghiệm cụ thể này. |
| Nghi vấn |
Will the chromosomes be replicated accurately during cell division?
|
Liệu các nhiễm sắc thể có được nhân đôi chính xác trong quá trình phân chia tế bào không? |