gene
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Gene'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một đơn vị di truyền được truyền từ cha mẹ sang con cái và được cho là quyết định một số đặc điểm của con cái.
Definition (English Meaning)
A unit of heredity which is transferred from a parent to offspring and is held to determine some characteristic of the offspring.
Ví dụ Thực tế với 'Gene'
-
"This gene is responsible for the production of a specific protein."
"Gene này chịu trách nhiệm sản xuất một loại protein cụ thể."
-
"Scientists are studying the genes that control aging."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các gene kiểm soát sự lão hóa."
-
"The gene responsible for this disease has been identified."
"Gene chịu trách nhiệm cho căn bệnh này đã được xác định."
Từ loại & Từ liên quan của 'Gene'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Gene'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Gene là một khái niệm cơ bản trong sinh học, chỉ một đoạn DNA chứa thông tin di truyền quy định một đặc điểm cụ thể. Nó khác với 'allele', là một trong hai hoặc nhiều dạng thay thế của một gene. 'Genome' là toàn bộ tập hợp các gene trong một sinh vật.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘Gene for’: chỉ gene chịu trách nhiệm cho một đặc điểm cụ thể (ví dụ: the gene for blue eyes). ‘Gene in’: chỉ vị trí của gene trong một bối cảnh lớn hơn (ví dụ: the gene in chromosome 1).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Gene'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.