logogram
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logogram'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một ký hiệu hoặc chữ cái đại diện cho một từ hoặc cụm từ.
Definition (English Meaning)
A sign or character representing a word or phrase.
Ví dụ Thực tế với 'Logogram'
-
"The symbol '#' is a logogram sometimes used to represent the word 'number'."
"Ký hiệu '#' là một logogram đôi khi được sử dụng để đại diện cho từ 'số'."
-
"Chinese characters are logograms."
"Chữ Hán là các logogram."
-
"Hieroglyphs are a form of logographic writing."
"Chữ tượng hình là một hình thức chữ viết logogram."
Từ loại & Từ liên quan của 'Logogram'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: logogram
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Logogram'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Logogram là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong một hệ thống chữ viết, khác với các hệ thống chữ viết dựa trên âm vị (phoneme) như chữ cái Latinh. Ví dụ điển hình là các chữ Hán (Hanzi) trong tiếng Trung, mỗi chữ có thể đại diện cho một từ hoặc một morpheme (đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Logogram'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.