(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ logogram
C1

logogram

noun

Nghĩa tiếng Việt

chữ biểu ý ký hiệu biểu ý logogram
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Logogram'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một ký hiệu hoặc chữ cái đại diện cho một từ hoặc cụm từ.

Definition (English Meaning)

A sign or character representing a word or phrase.

Ví dụ Thực tế với 'Logogram'

  • "The symbol '#' is a logogram sometimes used to represent the word 'number'."

    "Ký hiệu '#' là một logogram đôi khi được sử dụng để đại diện cho từ 'số'."

  • "Chinese characters are logograms."

    "Chữ Hán là các logogram."

  • "Hieroglyphs are a form of logographic writing."

    "Chữ tượng hình là một hình thức chữ viết logogram."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Logogram'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: logogram
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

phonogram(âm tự, ký tự biểu thị âm thanh)
alphabet(bảng chữ cái)
syllabary(bảng chữ cái âm tiết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học

Ghi chú Cách dùng 'Logogram'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Logogram là đơn vị nhỏ nhất có ý nghĩa trong một hệ thống chữ viết, khác với các hệ thống chữ viết dựa trên âm vị (phoneme) như chữ cái Latinh. Ví dụ điển hình là các chữ Hán (Hanzi) trong tiếng Trung, mỗi chữ có thể đại diện cho một từ hoặc một morpheme (đơn vị ngữ nghĩa nhỏ nhất).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Logogram'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)