long shot
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Long shot'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một điều gì đó có rất ít cơ hội thành công; một sự mạo hiểm.
Definition (English Meaning)
Something that has only a small chance of succeeding.
Ví dụ Thực tế với 'Long shot'
-
"It's a long shot, but it's worth trying."
"Đây là một sự mạo hiểm, nhưng đáng để thử."
-
"Getting that job is a long shot, but I'm going to apply anyway."
"Việc có được công việc đó là một điều khó xảy ra, nhưng dù sao tôi cũng sẽ nộp đơn."
-
"The company's survival is a long shot after the scandal."
"Sự sống còn của công ty là rất khó sau vụ bê bối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Long shot'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: long shot
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Long shot'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả một tình huống mà cơ hội thành công là rất thấp, gần như không thể. Nó nhấn mạnh sự rủi ro và không chắc chắn. So với 'gamble' (canh bạc), 'long shot' thường ngụ ý một dự đoán về kết quả hơn là một hành động chủ động. Trong khi 'gamble' có thể liên quan đến việc đặt cược tiền bạc, 'long shot' có thể áp dụng cho bất kỳ tình huống nào mà kết quả thành công là rất khó xảy ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **at a long shot:** Nhấn mạnh việc thử một điều gì đó dù biết cơ hội thành công rất thấp. Ví dụ: "He took a shot at a long shot, hoping to win the lottery." * **a long shot of winning:** Nói về cơ hội chiến thắng rất nhỏ. Ví dụ: "The team has a long shot of winning the championship this year."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Long shot'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.