(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ hail mary
C1

hail mary

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

nước cờ liều ván bài tất tay cố đấm ăn xôi tuyệt chiêu cuối cùng hy vọng mong manh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Hail mary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trong bóng bầu dục Mỹ, một đường chuyền dài về phía trước, thường được ném trong tuyệt vọng với rất ít cơ hội thành công.

Definition (English Meaning)

In American football, a very long forward pass, typically thrown in desperation with little chance of success.

Ví dụ Thực tế với 'Hail mary'

  • "With no timeouts left, the quarterback threw a Hail Mary pass into the end zone."

    "Không còn quyền hội ý nào, hậu vệ ném một đường chuyền Hail Mary vào khu vực cuối sân."

  • "Facing bankruptcy, they launched a new product as a Hail Mary."

    "Đối mặt với nguy cơ phá sản, họ tung ra một sản phẩm mới như một nỗ lực tuyệt vọng."

  • "It was a Hail Mary play, but it worked!"

    "Đó là một pha chơi đầy may rủi, nhưng nó đã thành công!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Hail mary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sure thing(chắc chắn thành công)
safe bet(lựa chọn an toàn)

Từ liên quan (Related Words)

football(bóng bầu dục)
prayer(lời cầu nguyện)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thể thao (bóng bầu dục) Tôn giáo Thành ngữ

Ghi chú Cách dùng 'Hail mary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này ban đầu dùng để chỉ lời cầu nguyện 'Kính Mừng Maria' (Hail Mary) trong Công giáo. Trong bóng bầu dục, nó ám chỉ một nỗ lực cuối cùng, có tính chất may rủi, khi không còn nhiều thời gian và cơ hội. Sự chuyển nghĩa này dựa trên hy vọng, dù mong manh, vào một điều kỳ diệu (tương tự như việc cầu nguyện).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng 'with' để diễn tả tình huống hoặc cảm xúc đi kèm với hành động 'hail mary'. Ví dụ: 'He threw a Hail Mary with seconds left on the clock' (Anh ấy ném một đường chuyền Hail Mary khi chỉ còn vài giây trên đồng hồ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Hail mary'

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The team had been practicing the hail mary pass for weeks before the championship game.
Đội đã luyện tập đường chuyền hail mary trong nhiều tuần trước trận chung kết.
Phủ định
They hadn't been considering the hail mary until the last few seconds of the game.
Họ đã không cân nhắc đến đường chuyền hail mary cho đến những giây cuối cùng của trận đấu.
Nghi vấn
Had the quarterback been planning to use the hail mary all along?
Có phải tiền vệ đã lên kế hoạch sử dụng đường chuyền hail mary từ trước rồi không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)