(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ longevity
C1

longevity

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tuổi thọ sự trường thọ thọ mệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Longevity'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tuổi thọ; sự sống lâu; thời gian tồn tại lâu dài.

Definition (English Meaning)

Long life; great duration of life.

Ví dụ Thực tế với 'Longevity'

  • "The secret to longevity may lie in a combination of diet and exercise."

    "Bí quyết để sống lâu có thể nằm ở sự kết hợp giữa chế độ ăn uống và tập thể dục."

  • "Increased longevity is one of the key achievements of modern medicine."

    "Tuổi thọ tăng lên là một trong những thành tựu quan trọng của y học hiện đại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Longevity'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

long life(sự sống lâu)
durability(tính bền vững)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

life expectancy(tuổi thọ dự kiến)
aging(sự lão hóa)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Y học

Ghi chú Cách dùng 'Longevity'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Longevity thường được sử dụng để chỉ tuổi thọ trung bình của một người, một loài, hoặc sự tồn tại lâu dài của một vật thể, tổ chức. Nó nhấn mạnh đến khoảng thời gian sống hoặc tồn tại kéo dài hơn so với thông thường. So với 'life expectancy' (tuổi thọ dự kiến), 'longevity' mang tính tổng quát và khái niệm hơn, trong khi 'life expectancy' là một con số thống kê.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

‘Longevity of’: Diễn tả tuổi thọ của ai hoặc cái gì. Ví dụ: ‘The longevity of the tortoise is remarkable.’ ‘Longevity in’: Thường dùng để chỉ sự sống lâu trong một điều kiện, môi trường cụ thể. Ví dụ: ‘Longevity in captivity.’

Ngữ pháp ứng dụng với 'Longevity'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)