mortality
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortality'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Trạng thái phải chịu cái chết; tình trạng phải chết.
Definition (English Meaning)
The state of being subject to death; the condition of being mortal.
Ví dụ Thực tế với 'Mortality'
-
"Infant mortality rates have decreased significantly in recent years."
"Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm đáng kể trong những năm gần đây."
-
"We all have to face our own mortality."
"Tất cả chúng ta đều phải đối mặt với cái chết của chính mình."
-
"The high mortality rate was a cause for concern."
"Tỷ lệ tử vong cao là một nguyên nhân đáng lo ngại."
Từ loại & Từ liên quan của 'Mortality'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: mortality
- Adjective: mortal
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Mortality'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'mortality' thường được sử dụng để nói về tỷ lệ tử vong trong một quần thể cụ thể, hoặc để diễn tả sự hữu hạn của cuộc sống. Nó khác với 'death' (cái chết) ở chỗ 'mortality' nhấn mạnh vào tính chất chung, phổ quát của việc phải chết, trong khi 'death' chỉ một sự kiện cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'mortality rate': tỷ lệ tử vong. Ví dụ: The infant mortality rate is decreasing. 'mortality from': tỷ lệ tử vong do. Ví dụ: Mortality from heart disease is high. 'mortality due to': tỷ lệ tử vong do. Ví dụ: Mortality due to cancer is increasing.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortality'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Mortality rates are higher in areas with poor sanitation.
|
Tỷ lệ tử vong cao hơn ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém. |
| Phủ định |
Is he mortal?
|
Anh ta có phải là người phàm không? |
| Nghi vấn |
Are we all mortal?
|
Tất cả chúng ta đều là người phàm phải không? |