(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ mortality
C1

mortality

noun

Nghĩa tiếng Việt

tính chất phải chết tỷ lệ tử vong cái chết (trên quy mô lớn)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Mortality'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái phải chịu cái chết; tình trạng phải chết.

Definition (English Meaning)

The state of being subject to death; the condition of being mortal.

Ví dụ Thực tế với 'Mortality'

  • "Infant mortality rates have decreased significantly in recent years."

    "Tỷ lệ tử vong ở trẻ sơ sinh đã giảm đáng kể trong những năm gần đây."

  • "We all have to face our own mortality."

    "Tất cả chúng ta đều phải đối mặt với cái chết của chính mình."

  • "The high mortality rate was a cause for concern."

    "Tỷ lệ tử vong cao là một nguyên nhân đáng lo ngại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Mortality'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: mortality
  • Adjective: mortal
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fatality(trường hợp tử vong)
death rate(tỷ lệ tử vong)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

life expectancy(tuổi thọ trung bình)
morbidity(tình trạng bệnh tật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Nhân khẩu học Y học Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Mortality'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'mortality' thường được sử dụng để nói về tỷ lệ tử vong trong một quần thể cụ thể, hoặc để diễn tả sự hữu hạn của cuộc sống. Nó khác với 'death' (cái chết) ở chỗ 'mortality' nhấn mạnh vào tính chất chung, phổ quát của việc phải chết, trong khi 'death' chỉ một sự kiện cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

rate from due to

'mortality rate': tỷ lệ tử vong. Ví dụ: The infant mortality rate is decreasing. 'mortality from': tỷ lệ tử vong do. Ví dụ: Mortality from heart disease is high. 'mortality due to': tỷ lệ tử vong do. Ví dụ: Mortality due to cancer is increasing.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Mortality'

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Mortality rates are higher in areas with poor sanitation.
Tỷ lệ tử vong cao hơn ở những khu vực có điều kiện vệ sinh kém.
Phủ định
Is he mortal?
Anh ta có phải là người phàm không?
Nghi vấn
Are we all mortal?
Tất cả chúng ta đều là người phàm phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)