(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lord's supper
C1

lord's supper

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

Bữa Tiệc Thánh của Chúa Tiệc Thánh Bữa Ăn Tối của Chúa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lord's supper'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một nghi lễ Kitô giáo dựa trên bữa ăn cuối cùng mà Chúa Giêsu Kitô đã ăn với các môn đệ của mình, trong đó bánh mì và rượu vang được ăn và uống.

Definition (English Meaning)

A Christian ceremony based on the last meal that Jesus Christ ate with his disciples, in which bread and wine are eaten and drunk.

Ví dụ Thực tế với 'Lord's supper'

  • "They celebrated the Lord's Supper every Sunday."

    "Họ cử hành Bữa Tiệc Thánh của Chúa mỗi Chủ Nhật."

  • "The pastor spoke about the significance of the Lord's Supper."

    "Mục sư nói về ý nghĩa của Bữa Tiệc Thánh của Chúa."

  • "Partaking in the Lord's Supper is a sacred act."

    "Tham gia Bữa Tiệc Thánh của Chúa là một hành động thiêng liêng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lord's supper'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lord's supper
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Holy Communion(Lễ Rước Lễ)
Eucharist(Thánh Thể)
Breaking of Bread(Lễ Bẻ Bánh)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Christianity(Kitô giáo)
Jesus Christ(Chúa Giêsu Kitô)
Last Supper(Bữa Ăn Cuối Cùng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo (Kitô giáo)

Ghi chú Cách dùng 'Lord's supper'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

''Lord's Supper'' là một thuật ngữ trang trọng và mang tính tôn giáo, thường được sử dụng trong các bối cảnh nhà thờ, thần học hoặc lịch sử tôn giáo. Nó đồng nghĩa với ''Holy Communion'' (Lễ Rước Lễ) và ''Eucharist'' (Thánh Thể), nhưng có những sắc thái khác nhau. ''Lord's Supper'' thường nhấn mạnh khía cạnh tưởng niệm bữa ăn cuối cùng của Chúa Giêsu và sự hy sinh của Ngài. Trong khi đó, ''Holy Communion'' nhấn mạnh sự hiệp thông và sự kết nối giữa các tín đồ với Chúa Kitô và nhau. ''Eucharist'' tập trung vào hành động tạ ơn (eucharistia trong tiếng Hy Lạp) đối với sự hy sinh của Chúa Kitô.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of at during

''of'': Được sử dụng để chỉ bản chất của bữa ăn. Ví dụ: 'The meaning of the Lord's Supper'. ''at'': Được sử dụng để chỉ địa điểm hoặc thời điểm diễn ra bữa ăn. Ví dụ: 'We partake at the Lord's Supper'. ''during'': Được sử dụng để chỉ khoảng thời gian diễn ra bữa ăn. Ví dụ: 'Prayers were said during the Lord's Supper'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lord's supper'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Many Christians observe a sacred ritual: the Lord's Supper, a commemoration of Jesus Christ's sacrifice.
Nhiều Cơ đốc nhân tuân thủ một nghi thức thiêng liêng: Bữa Tiệc Thánh, một sự tưởng niệm sự hy sinh của Chúa Giê-su Christ.
Phủ định
Not all denominations participate in the same way: some abstain from wine during the Lord's Supper, while others do not.
Không phải tất cả các giáo phái đều tham gia theo cùng một cách: một số kiêng rượu trong Bữa Tiệc Thánh, trong khi những người khác thì không.
Nghi vấn
Is participation mandatory: Does every member of the church have to partake in the Lord's Supper?
Có bắt buộc phải tham gia không: Có phải mọi thành viên của nhà thờ đều phải dự Bữa Tiệc Thánh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)