(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disciples
C1

disciples

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

môn đệ tín đồ người theo đạo
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disciples'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số nhiều của 'disciple': một người theo hoặc học trò của một giáo viên, nhà lãnh đạo hoặc triết gia.

Definition (English Meaning)

Plural of disciple: a follower or student of a teacher, leader, or philosopher.

Ví dụ Thực tế với 'Disciples'

  • "The twelve disciples traveled with Jesus."

    "Mười hai môn đệ đã đi cùng Chúa Giê-su."

  • "He gathered disciples around him who shared his vision."

    "Ông tập hợp những môn đệ xung quanh mình, những người chia sẻ tầm nhìn của ông."

  • "The guru had many disciples from all over the world."

    "Vị guru có nhiều môn đệ từ khắp nơi trên thế giới."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disciples'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disciple
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

followers(những người theo dõi)
adherents(những người trung thành)
pupils(học trò)

Trái nghĩa (Antonyms)

leaders(những người lãnh đạo)
opponents(những người phản đối)

Từ liên quan (Related Words)

apostles(các tông đồ) doctrine(giáo lý)
mentor(người cố vấn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Disciples'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disciples' thường được dùng trong bối cảnh tôn giáo, đặc biệt là để chỉ những người theo Chúa Giê-su trong Kinh Thánh. Nó cũng có thể được sử dụng rộng hơn để chỉ những người theo một nhà tư tưởng hoặc phong trào cụ thể. Sự khác biệt với 'follower' là 'disciple' mang ý nghĩa học hỏi và tuân theo giáo lý một cách chủ động và sâu sắc hơn, có thể bao gồm việc truyền bá những giáo lý đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'Disciples of' được sử dụng để chỉ người hoặc phong trào mà người đó là môn đệ. Ví dụ: 'disciples of Socrates'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disciples'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)