(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lose one's position
B2

lose one's position

cụm động từ

Nghĩa tiếng Việt

mất chức mất việc bị sa thải bị cách chức mất vị thế không còn giữ được vị trí
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose one's position'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất việc, mất chức, mất vị trí, hoặc không còn lợi thế nữa.

Definition (English Meaning)

To be removed from a job or position, or to no longer have an advantage.

Ví dụ Thực tế với 'Lose one's position'

  • "He lost his position as CEO after the scandal."

    "Ông ấy đã mất chức CEO sau vụ bê bối."

  • "Many workers lost their positions due to the economic downturn."

    "Nhiều công nhân đã mất việc do suy thoái kinh tế."

  • "The team lost their position at the top of the league."

    "Đội bóng đã mất vị trí đầu bảng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lose one's position'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: lose
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

be dismissed(bị sa thải)
be ousted(bị truất quyền)
be removed(bị cách chức)

Trái nghĩa (Antonyms)

gain a position(giành được vị trí)
be promoted(được thăng chức)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế/Chính trị/Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Lose one's position'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường mang ý nghĩa bị động, ngụ ý ai đó hoặc điều gì đó tác động khiến người đó mất vị trí. Nó có thể ám chỉ sự sa thải, bị truất quyền, hoặc đơn giản là không còn nắm giữ vị trí ban đầu nữa. So với 'resign' (từ chức) thì 'lose one's position' mang ý nghĩa bị động và thường không tự nguyện. Khác với 'give up one's position' (từ bỏ vị trí), 'lose' hàm ý sự mất mát ngoài ý muốn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose one's position'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)