lose one's position
cụm động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lose one's position'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Mất việc, mất chức, mất vị trí, hoặc không còn lợi thế nữa.
Definition (English Meaning)
To be removed from a job or position, or to no longer have an advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Lose one's position'
-
"He lost his position as CEO after the scandal."
"Ông ấy đã mất chức CEO sau vụ bê bối."
-
"Many workers lost their positions due to the economic downturn."
"Nhiều công nhân đã mất việc do suy thoái kinh tế."
-
"The team lost their position at the top of the league."
"Đội bóng đã mất vị trí đầu bảng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lose one's position'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: lose
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lose one's position'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường mang ý nghĩa bị động, ngụ ý ai đó hoặc điều gì đó tác động khiến người đó mất vị trí. Nó có thể ám chỉ sự sa thải, bị truất quyền, hoặc đơn giản là không còn nắm giữ vị trí ban đầu nữa. So với 'resign' (từ chức) thì 'lose one's position' mang ý nghĩa bị động và thường không tự nguyện. Khác với 'give up one's position' (từ bỏ vị trí), 'lose' hàm ý sự mất mát ngoài ý muốn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lose one's position'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.