(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ demotion
B2

demotion

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự giáng chức sự hạ cấp bị hạ chức
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Demotion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự giáng chức, sự hạ cấp; sự giảm cấp bậc hoặc địa vị.

Definition (English Meaning)

A reduction in rank or status.

Ví dụ Thực tế với 'Demotion'

  • "His demotion was a result of his poor performance."

    "Việc anh ta bị giáng chức là kết quả của thành tích kém."

  • "The demotion came as a shock to many."

    "Việc giáng chức là một cú sốc đối với nhiều người."

  • "She viewed her demotion as a personal failure."

    "Cô ấy xem việc bị giáng chức như một thất bại cá nhân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Demotion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: demotion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh doanh Quản lý nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Demotion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'demotion' thường được sử dụng trong bối cảnh công việc hoặc tổ chức, khi một người bị hạ xuống một vị trí thấp hơn. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, liên quan đến sự thất bại hoặc hiệu suất kém. Khác với 'reassignment' (điều chuyển), 'demotion' luôn hàm ý một sự tụt giảm về quyền lực hoặc trách nhiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to from

‘Demotion to’: Giáng chức xuống vị trí nào. Ví dụ: 'His demotion to junior manager was unexpected'. ‘Demotion from’: Giáng chức từ vị trí nào. Ví dụ: 'Her demotion from CEO shocked the company'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Demotion'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)