layoff
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Layoff'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động chấm dứt việc làm của ai đó, thường là tạm thời, đặc biệt là vì không có đủ việc cho họ làm.
Definition (English Meaning)
An act of ending someone's employment, usually temporarily, especially because there is not enough work for them to do.
Ví dụ Thực tế với 'Layoff'
-
"The company announced a massive layoff of employees due to the economic downturn."
"Công ty đã thông báo một đợt sa thải nhân viên hàng loạt do suy thoái kinh tế."
-
"Many people lost their jobs due to the recent layoffs."
"Nhiều người đã mất việc làm do các đợt sa thải gần đây."
-
"The government is trying to help those affected by the layoffs."
"Chính phủ đang cố gắng giúp đỡ những người bị ảnh hưởng bởi các đợt sa thải."
Từ loại & Từ liên quan của 'Layoff'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Layoff'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Layoff thường dùng để chỉ việc sa thải hàng loạt nhân viên do tình hình kinh doanh khó khăn của công ty hoặc tái cấu trúc. Khác với 'firing' (sa thải) là do lỗi của nhân viên, layoff là quyết định của công ty. 'Redundancy' là một từ đồng nghĩa khác, thường được sử dụng ở Anh, cũng chỉ việc mất việc làm do công ty không cần vị trí đó nữa.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Layoff *of* (ví dụ: a layoff of 200 workers) chỉ số lượng người bị sa thải. Layoff *at* (ví dụ: layoffs at the company) chỉ địa điểm xảy ra layoff.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Layoff'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.