loutish
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loutish'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có những đặc điểm của một kẻ thô lỗ; vụng về, ngu ngốc và cục mịch.
Definition (English Meaning)
Having the characteristics of a lout; clumsy, stupid, and boorish.
Ví dụ Thực tế với 'Loutish'
-
"His loutish behavior at the party embarrassed everyone."
"Hành vi thô lỗ của anh ta tại bữa tiệc đã làm mọi người xấu hổ."
-
"He was a loutish young man with no manners."
"Anh ta là một thanh niên thô lỗ, không có chút phép tắc nào."
-
"I can't stand his loutish friends."
"Tôi không thể chịu nổi những người bạn thô lỗ của anh ta."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loutish'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: loutish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loutish'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'loutish' dùng để mô tả một người có hành vi thô lỗ, thiếu tế nhị, và thường gây khó chịu cho người khác. Nó mạnh hơn 'rude' (bất lịch sự) và gần nghĩa với 'boorish' (cục mịch) nhưng nhấn mạnh hơn vào sự vụng về và thiếu suy nghĩ hơn là cố ý gây hấn. Khác với 'uncouth' (kém duyên), 'loutish' thường đi kèm với hành động cụ thể hơn là chỉ dáng vẻ bề ngoài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loutish'
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he had not been so loutish at the party, she would have agreed to go on a date with him.
|
Nếu anh ta không quá thô lỗ tại bữa tiệc, cô ấy đã đồng ý hẹn hò với anh ta. |
| Phủ định |
If they hadn't acted in such a loutish manner during the meeting, they might not have lost the client's trust.
|
Nếu họ không hành xử một cách thô lỗ như vậy trong cuộc họp, họ có lẽ đã không mất lòng tin của khách hàng. |
| Nghi vấn |
Would she have forgiven his loutish behavior if he had apologized sincerely?
|
Liệu cô ấy có tha thứ cho hành vi thô lỗ của anh ta nếu anh ta đã xin lỗi chân thành không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to be loutish when he was a teenager, but he has matured since then.
|
Anh ấy từng thô lỗ khi còn là thiếu niên, nhưng anh ấy đã trưởng thành hơn kể từ đó. |
| Phủ định |
She didn't use to tolerate loutish behavior, and she still doesn't.
|
Cô ấy đã không từng tha thứ cho hành vi thô lỗ, và cô ấy vẫn không tha thứ. |
| Nghi vấn |
Did he use to act in a loutish manner before he received etiquette training?
|
Có phải anh ta từng cư xử một cách thô lỗ trước khi được đào tạo về nghi thức? |