lout
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lout'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người đàn ông hoặc con trai thô lỗ, cục cằn và hung hăng.
Definition (English Meaning)
An uncouth and aggressive man or boy.
Ví dụ Thực tế với 'Lout'
-
"He became a drunken lout and started smashing up the furniture."
"Hắn ta trở thành một gã say xỉn cục cằn và bắt đầu đập phá đồ đạc."
-
"The louts were shouting and swearing in the street."
"Những gã côn đồ đang la hét và chửi thề trên đường phố."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lout'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lout
- Adjective: loutish
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lout'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lout' mang sắc thái tiêu cực mạnh, miêu tả một người thiếu lịch sự, thiếu giáo dục, thường gây ồn ào và có xu hướng bạo lực. Khác với 'boor' (người thô lỗ, quê mùa) vốn chỉ sự thiếu tinh tế, 'lout' nhấn mạnh đến sự hung hăng và thái độ thách thức.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lout'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a lout who always shouts at the waiters.
|
Anh ta là một kẻ thô lỗ, người luôn quát mắng bồi bàn. |
| Phủ định |
The restaurant, where loutish behavior is not tolerated, is a quiet and peaceful place.
|
Nhà hàng, nơi hành vi thô lỗ không được dung thứ, là một nơi yên tĩnh và thanh bình. |
| Nghi vấn |
Is he the lout whose car is blocking the entrance?
|
Có phải anh ta là kẻ thô lỗ mà xe của anh ta đang chặn lối vào không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He should not act like a lout.
|
Anh ta không nên cư xử như một kẻ thô lỗ. |
| Phủ định |
You must not be loutish in front of your grandparents.
|
Bạn không được thô lỗ trước mặt ông bà của bạn. |
| Nghi vấn |
Could he be a lout and get away with it?
|
Liệu anh ta có thể là một kẻ thô lỗ và thoát tội không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he keeps acting like a lout, she will end the relationship.
|
Nếu anh ta cứ tiếp tục hành xử như một kẻ thô lỗ, cô ấy sẽ kết thúc mối quan hệ. |
| Phủ định |
If you don't stop being so loutish, you won't be invited back.
|
Nếu bạn không ngừng cư xử thô lỗ như vậy, bạn sẽ không được mời quay lại. |
| Nghi vấn |
Will people respect him if he continues to be a lout?
|
Liệu mọi người có tôn trọng anh ta nếu anh ta tiếp tục là một kẻ thô lỗ? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If a customer behaves like a lout in the restaurant, the manager asks them to leave.
|
Nếu một khách hàng cư xử như một kẻ thô lỗ trong nhà hàng, người quản lý sẽ yêu cầu họ rời đi. |
| Phủ định |
When someone is loutish, people don't usually want to associate with them.
|
Khi ai đó thô lỗ, mọi người thường không muốn giao du với họ. |
| Nghi vấn |
If someone acts like a lout, does the bartender refuse to serve them?
|
Nếu ai đó hành động như một kẻ thô lỗ, người pha chế có từ chối phục vụ họ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a lout; he never offers his seat to the elderly.
|
Anh ta là một kẻ thô lỗ; anh ta không bao giờ nhường ghế cho người lớn tuổi. |
| Phủ định |
Never had I seen such loutish behavior until I met him.
|
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi thô lỗ như vậy cho đến khi tôi gặp anh ta. |
| Nghi vấn |
Should he behave in a loutish manner again, will the manager intervene?
|
Nếu anh ta cư xử một cách thô lỗ nữa, liệu người quản lý có can thiệp không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The lout's behavior was unacceptable at the formal dinner.
|
Hành vi của tên vô lại đó là không thể chấp nhận được tại bữa tối trang trọng. |
| Phủ định |
That lout's actions weren't considered acceptable by anyone.
|
Những hành động của tên vô lại đó không được ai chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Was that lout's car the one parked illegally outside?
|
Có phải chiếc xe của tên vô lại đó đã đỗ trái phép bên ngoài không? |