(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lout
C1

lout

noun

Nghĩa tiếng Việt

đồ vô học tên côn đồ thằng mất dạy đồ lưu manh đồ du côn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người đàn ông hoặc con trai thô lỗ, cục cằn và hung hăng.

Definition (English Meaning)

An uncouth and aggressive man or boy.

Ví dụ Thực tế với 'Lout'

  • "He became a drunken lout and started smashing up the furniture."

    "Hắn ta trở thành một gã say xỉn cục cằn và bắt đầu đập phá đồ đạc."

  • "The louts were shouting and swearing in the street."

    "Những gã côn đồ đang la hét và chửi thề trên đường phố."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lout'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

boor(kẻ thô lỗ, quê mùa)
yob(du côn, côn đồ (Anh))
hooligan(du côn, côn đồ)
thug(tên côn đồ, lưu manh)
ruffian(tên côn đồ, hung đồ)

Trái nghĩa (Antonyms)

gentleman(người lịch sự, quý ông)
lady(người phụ nữ lịch sự, quý bà)

Từ liên quan (Related Words)

rowdy(ồn ào, náo động)
aggressive(hung hăng, gây hấn)
uncouth(thô lỗ, cục cằn)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Lout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'lout' mang sắc thái tiêu cực mạnh, miêu tả một người thiếu lịch sự, thiếu giáo dục, thường gây ồn ào và có xu hướng bạo lực. Khác với 'boor' (người thô lỗ, quê mùa) vốn chỉ sự thiếu tinh tế, 'lout' nhấn mạnh đến sự hung hăng và thái độ thách thức.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lout'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a lout who always shouts at the waiters.
Anh ta là một kẻ thô lỗ, người luôn quát mắng bồi bàn.
Phủ định
The restaurant, where loutish behavior is not tolerated, is a quiet and peaceful place.
Nhà hàng, nơi hành vi thô lỗ không được dung thứ, là một nơi yên tĩnh và thanh bình.
Nghi vấn
Is he the lout whose car is blocking the entrance?
Có phải anh ta là kẻ thô lỗ mà xe của anh ta đang chặn lối vào không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He should not act like a lout.
Anh ta không nên cư xử như một kẻ thô lỗ.
Phủ định
You must not be loutish in front of your grandparents.
Bạn không được thô lỗ trước mặt ông bà của bạn.
Nghi vấn
Could he be a lout and get away with it?
Liệu anh ta có thể là một kẻ thô lỗ và thoát tội không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If he keeps acting like a lout, she will end the relationship.
Nếu anh ta cứ tiếp tục hành xử như một kẻ thô lỗ, cô ấy sẽ kết thúc mối quan hệ.
Phủ định
If you don't stop being so loutish, you won't be invited back.
Nếu bạn không ngừng cư xử thô lỗ như vậy, bạn sẽ không được mời quay lại.
Nghi vấn
Will people respect him if he continues to be a lout?
Liệu mọi người có tôn trọng anh ta nếu anh ta tiếp tục là một kẻ thô lỗ?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If a customer behaves like a lout in the restaurant, the manager asks them to leave.
Nếu một khách hàng cư xử như một kẻ thô lỗ trong nhà hàng, người quản lý sẽ yêu cầu họ rời đi.
Phủ định
When someone is loutish, people don't usually want to associate with them.
Khi ai đó thô lỗ, mọi người thường không muốn giao du với họ.
Nghi vấn
If someone acts like a lout, does the bartender refuse to serve them?
Nếu ai đó hành động như một kẻ thô lỗ, người pha chế có từ chối phục vụ họ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is a lout; he never offers his seat to the elderly.
Anh ta là một kẻ thô lỗ; anh ta không bao giờ nhường ghế cho người lớn tuổi.
Phủ định
Never had I seen such loutish behavior until I met him.
Chưa bao giờ tôi thấy hành vi thô lỗ như vậy cho đến khi tôi gặp anh ta.
Nghi vấn
Should he behave in a loutish manner again, will the manager intervene?
Nếu anh ta cư xử một cách thô lỗ nữa, liệu người quản lý có can thiệp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The lout's behavior was unacceptable at the formal dinner.
Hành vi của tên vô lại đó là không thể chấp nhận được tại bữa tối trang trọng.
Phủ định
That lout's actions weren't considered acceptable by anyone.
Những hành động của tên vô lại đó không được ai chấp nhận.
Nghi vấn
Was that lout's car the one parked illegally outside?
Có phải chiếc xe của tên vô lại đó đã đỗ trái phép bên ngoài không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)