(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lsd
C2

lsd

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuốc lắc LSD axit
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lsd'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Lysergic acid diethylamide, một loại thuốc gây ảo giác mạnh.

Definition (English Meaning)

Lysergic acid diethylamide, a potent hallucinogenic drug.

Ví dụ Thực tế với 'Lsd'

  • "He experimented with LSD in his youth."

    "Anh ấy đã thử nghiệm LSD khi còn trẻ."

  • "The effects of LSD can last for up to 12 hours."

    "Ảnh hưởng của LSD có thể kéo dài đến 12 giờ."

  • "LSD is a Schedule I drug in many countries."

    "LSD là một loại thuốc thuộc Bảng I ở nhiều quốc gia."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lsd'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb: Không
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

acid(axit (cách gọi lóng))

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

hallucinogen(chất gây ảo giác)
psychedelic(gây ảo giác)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Y học (tâm thần học) Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Lsd'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

LSD, còn được gọi là acid, là một chất gây ảo giác bán tổng hợp được tổng hợp từ ergotamine, một chất được tìm thấy trong nấm cựa gà. LSD tác động mạnh đến tâm trí, làm thay đổi nhận thức, cảm xúc, suy nghĩ và hành vi. Nó thường được sử dụng như một loại thuốc giải trí, và đôi khi trong bối cảnh điều trị tâm lý (mặc dù việc sử dụng này gây tranh cãi và không được chấp nhận rộng rãi). Ảnh hưởng của LSD rất khó đoán và có thể thay đổi tùy thuộc vào liều lượng, tâm trạng của người dùng và môi trường xung quanh. LSD thường được sử dụng dưới dạng giấy thấm (blotter paper) hoặc viên nang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Khi sử dụng 'on' với 'LSD', nó thường chỉ trạng thái sử dụng thuốc. Ví dụ: 'He is on LSD' có nghĩa là 'Anh ta đang sử dụng LSD'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lsd'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
LSD is often associated with altered perceptions.
LSD thường được liên kết với những thay đổi trong nhận thức.
Phủ định
LSD is not usually prescribed by doctors.
LSD thường không được bác sĩ kê đơn.
Nghi vấn
Is LSD considered a dangerous substance?
LSD có được coi là một chất nguy hiểm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)