(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ psychedelic
C1

psychedelic

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

ảo giác gây ảo giác kích thích thị giác kích thích giác quan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Psychedelic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến hoặc biểu thị các loại thuốc (như LSD) gây ra ảo giác và sự mở rộng ý thức rõ rệt.

Definition (English Meaning)

Relating to or denoting drugs (such as LSD) that produce hallucinations and apparent expansion of consciousness.

Ví dụ Thực tế với 'Psychedelic'

  • "The band's music was known for its psychedelic soundscapes."

    "Âm nhạc của ban nhạc này nổi tiếng với những cảnh quan âm thanh ảo giác."

  • "The artist's work is characterized by psychedelic colors and patterns."

    "Tác phẩm của nghệ sĩ được đặc trưng bởi màu sắc và hoa văn ảo giác."

  • "Psychedelic experiences can be profound and life-changing."

    "Những trải nghiệm ảo giác có thể sâu sắc và thay đổi cuộc đời."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Psychedelic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: psychedelia
  • Adjective: psychedelic
  • Adverb: psychedelically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

sober(tỉnh táo)
normal(bình thường)

Từ liên quan (Related Words)

LSD(Lysergic acid diethylamide (một loại thuốc gây ảo giác mạnh))
mushrooms(nấm (ám chỉ nấm gây ảo giác))

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn hóa Nghệ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Psychedelic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'psychedelic' thường được sử dụng để mô tả trải nghiệm, nghệ thuật, hoặc âm nhạc có đặc điểm kỳ lạ, ảo giác, hoặc kích thích mạnh mẽ các giác quan. Nó thường liên quan đến việc sử dụng các chất gây ảo giác, nhưng cũng có thể được dùng một cách ẩn dụ để chỉ những thứ có tác động tương tự.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with in

'psychedelic with': thường dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó bị ảnh hưởng bởi chất gây ảo giác hoặc có đặc điểm tương tự. Ví dụ: "The room was psychedelic with swirling colors." ('psychedelic in': thường dùng để chỉ bối cảnh hoặc môi trường có đặc điểm ảo giác. Ví dụ: "He was lost in a psychedelic trance."

Ngữ pháp ứng dụng với 'Psychedelic'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Psychedelia became popular in the 1960s.
Ảo giác trở nên phổ biến vào những năm 1960.
Phủ định
There isn't much psychedelia in modern art anymore.
Không còn nhiều ảo giác trong nghệ thuật hiện đại ngày nay.
Nghi vấn
Is psychedelia still a relevant art form?
Ảo giác có còn là một loại hình nghệ thuật thích hợp không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band is going to create a psychedelic light show for their next concert.
Ban nhạc dự định tạo ra một màn trình diễn ánh sáng ảo giác cho buổi hòa nhạc tiếp theo của họ.
Phủ định
I am not going to take any psychedelic drugs; it's too risky.
Tôi sẽ không sử dụng bất kỳ loại thuốc gây ảo giác nào; nó quá rủi ro.
Nghi vấn
Are they going to use psychedelia in their art project?
Họ có định sử dụng phong cách nghệ thuật ảo giác trong dự án nghệ thuật của họ không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The band will be playing psychedelically during the concert tonight.
Ban nhạc sẽ chơi một cách ảo giác trong buổi hòa nhạc tối nay.
Phủ định
The artist won't be creating such psychedelic artwork in the future.
Nghệ sĩ sẽ không tạo ra những tác phẩm nghệ thuật ảo giác như vậy trong tương lai.
Nghi vấn
Will the audience be experiencing psychedelia while watching the performance?
Khán giả có trải nghiệm ảo giác khi xem buổi biểu diễn không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)