(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ acid
B1

acid

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

axit chất chua
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Acid'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một chất hóa học trung hòa các chất kiềm, hòa tan một số kim loại và thường có vị chua; thường ăn mòn hoặc gây kích ứng.

Definition (English Meaning)

A chemical substance that neutralizes alkalis, dissolves some metals, and typically has a sour taste; typically corrosive or irritating.

Ví dụ Thực tế với 'Acid'

  • "Sulfuric acid is a strong acid."

    "Axit sulfuric là một axit mạnh."

  • "Citric acid is found in lemons."

    "Axit citric có trong chanh."

  • "The factory releases acid waste into the river."

    "Nhà máy thải chất thải axit ra sông."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Acid'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

alkali(kiềm)
base(bazơ)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa học Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Acid'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Acid thường được dùng để chỉ một chất có tính ăn mòn và độ pH thấp hơn 7. Trong ngữ cảnh rộng hơn, acid có thể chỉ bất kỳ chất nào có khả năng cho proton hoặc nhận electron.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in with

"in acid" thường được sử dụng để chỉ một chất được hòa tan hoặc phản ứng trong acid. Ví dụ: 'The metal dissolved in acid.' "with acid" thường dùng để chỉ việc phản ứng hoặc tương tác với acid. Ví dụ: 'React with acid to form a salt.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Acid'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)