(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lucid dreaming
C1

lucid dreaming

noun

Nghĩa tiếng Việt

mơ tỉnh giấc mơ tỉnh táo giấc mơ minh mẫn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lucid dreaming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Trạng thái nhận thức được rằng mình đang mơ trong khi đang mơ.

Definition (English Meaning)

The experience of being aware that one is dreaming while dreaming.

Ví dụ Thực tế với 'Lucid dreaming'

  • "Lucid dreaming can be a powerful tool for self-exploration and personal growth."

    "Mơ tỉnh có thể là một công cụ mạnh mẽ để tự khám phá và phát triển bản thân."

  • "Scientists are studying the neurological basis of lucid dreaming."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu cơ sở thần kinh của mơ tỉnh."

  • "Some people use techniques to induce lucid dreaming."

    "Một số người sử dụng các kỹ thuật để kích thích mơ tỉnh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lucid dreaming'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

conscious dreaming(mơ có ý thức)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

dream control(kiểm soát giấc mơ)
sleep paralysis(liệt giường)
REM sleep(giấc ngủ REM)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giấc ngủ

Ghi chú Cách dùng 'Lucid dreaming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lucid dreaming cho phép người mơ có khả năng kiểm soát và điều khiển nội dung của giấc mơ. Nó khác với giấc mơ thông thường, khi người mơ không nhận thức được mình đang mơ. Cụm từ này nhấn mạnh quá trình và trạng thái nhận thức trong khi mơ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about of

* **about:** Thường dùng khi nói về việc thảo luận, nghiên cứu về lucid dreaming. Ví dụ: 'He read a lot about lucid dreaming.'
* **of:** Thường dùng để chỉ kinh nghiệm, khả năng lucid dreaming. Ví dụ: 'She has experience of lucid dreaming.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lucid dreaming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)