(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luciferin
C1

luciferin

noun

Nghĩa tiếng Việt

luciferin
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luciferin'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ chung cho một hợp chất phát sáng được tìm thấy trong các sinh vật tạo ra hiện tượng phát quang sinh học.

Definition (English Meaning)

A generic term for a light-emitting compound found in organisms that generate bioluminescence.

Ví dụ Thực tế với 'Luciferin'

  • "The firefly uses luciferin to produce light."

    "Con đom đóm sử dụng luciferin để tạo ra ánh sáng."

  • "Luciferin is a key component in bioluminescent reactions."

    "Luciferin là một thành phần quan trọng trong các phản ứng phát quang sinh học."

  • "Different species of bioluminescent organisms have different types of luciferin."

    "Các loài sinh vật phát quang sinh học khác nhau có các loại luciferin khác nhau."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luciferin'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: luciferin
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Luciferin'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luciferin không phải là một chất cụ thể duy nhất mà là một loại các phân tử khác nhau về mặt hóa học, nhưng tất cả chúng đều có khả năng phát ra ánh sáng khi bị oxy hóa bởi enzyme luciferase. Các loại luciferin khác nhau tồn tại ở các loài khác nhau (ví dụ: luciferin đom đóm khác với luciferin của sứa). Nó thường được so sánh và sử dụng cùng với luciferase, enzyme xúc tác phản ứng phát quang.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Luciferin of [organism]' chỉ nguồn gốc của luciferin. 'Luciferin in [process]' chỉ ra vai trò của luciferin trong một quá trình sinh học.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luciferin'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)