(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ luciferase
C1

luciferase

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

enzyme luciferase men luciferase enzym phát quang
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Luciferase'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thuật ngữ chung cho một lớp enzyme oxy hóa tạo ra sự phát quang sinh học, và thường được sử dụng như một chất báo cáo để nghiên cứu sự biểu hiện gen.

Definition (English Meaning)

A generic term for a class of oxidative enzymes that produce bioluminescence, and is usually used as a reporter to study gene expression.

Ví dụ Thực tế với 'Luciferase'

  • "Luciferase is commonly used as a reporter gene in biological assays."

    "Luciferase thường được sử dụng làm gen báo cáo trong các xét nghiệm sinh học."

  • "The researchers used luciferase to track the spread of cancer cells in mice."

    "Các nhà nghiên cứu đã sử dụng luciferase để theo dõi sự lan rộng của các tế bào ung thư ở chuột."

  • "Luciferase assays are a common method for measuring gene expression."

    "Các xét nghiệm luciferase là một phương pháp phổ biến để đo lường sự biểu hiện gen."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Luciferase'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: luciferase
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Hóa sinh học Sinh học phân tử

Ghi chú Cách dùng 'Luciferase'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Luciferase là một enzyme quan trọng trong nhiều phản ứng sinh học phát quang, được tìm thấy ở nhiều sinh vật như đom đóm, vi khuẩn và một số loài nấm. Nó được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học đời sống vì khả năng tạo ra ánh sáng có thể dễ dàng đo lường được. Điểm khác biệt chính của luciferase so với các enzyme phát quang khác là sự đa dạng về cấu trúc và cơ chế hoạt động, phụ thuộc vào nguồn gốc sinh học của chúng. Ví dụ, luciferase của đom đóm cần ATP, trong khi luciferase của vi khuẩn thì không.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of for

luciferase *in* a reaction (luciferase trong một phản ứng), luciferase *of* a firefly (luciferase của đom đóm), luciferase *for* gene expression studies (luciferase cho các nghiên cứu biểu hiện gen)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Luciferase'

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Luciferase is a key enzyme in bioluminescence.
Luciferase là một enzyme quan trọng trong phát quang sinh học.
Phủ định
Luciferase is not always present in all bioluminescent organisms.
Luciferase không phải lúc nào cũng có mặt trong tất cả các sinh vật phát quang sinh học.
Nghi vấn
Is luciferase used in biomedical research?
Luciferase có được sử dụng trong nghiên cứu y sinh không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)