(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ bioluminescence
C1

bioluminescence

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự phát quang sinh học phát sáng sinh học
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Bioluminescence'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự phát quang sinh học, sự phát sáng do sinh vật sống tạo ra.

Definition (English Meaning)

The production and emission of light by a living organism.

Ví dụ Thực tế với 'Bioluminescence'

  • "Many deep-sea creatures use bioluminescence to attract prey."

    "Nhiều sinh vật biển sâu sử dụng sự phát quang sinh học để thu hút con mồi."

  • "Bioluminescence is common in marine organisms."

    "Phát quang sinh học là phổ biến ở các sinh vật biển."

  • "Scientists are studying bioluminescence for potential applications in biotechnology."

    "Các nhà khoa học đang nghiên cứu phát quang sinh học để tìm các ứng dụng tiềm năng trong công nghệ sinh học."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Bioluminescence'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Bioluminescence'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Bioluminescence là một hiện tượng hóa học, trong đó năng lượng ánh sáng được tạo ra từ các phản ứng hóa học xảy ra trong cơ thể sinh vật. Nó khác với các loại phát sáng khác như huỳnh quang (fluorescence) và lân quang (phosphorescence), vốn đòi hỏi nguồn năng lượng từ bên ngoài (ví dụ: tia UV). Bioluminescence thường được sử dụng cho mục đích giao tiếp, ngụy trang, thu hút con mồi hoặc tự vệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

- 'in bioluminescence': dùng để chỉ vị trí hoặc môi trường mà hiện tượng phát quang sinh học xảy ra (ví dụ: 'The glow in bioluminescence is created by the enzyme luciferase.').
- 'of bioluminescence': dùng để chỉ đặc tính hoặc thuộc tính của hiện tượng phát quang sinh học (ví dụ: 'The beauty of bioluminescence is enchanting').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Bioluminescence'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This bioluminescence is fascinating; it's a natural phenomenon.
Sự phát quang sinh học này thật hấp dẫn; nó là một hiện tượng tự nhiên.
Phủ định
We didn't know that some fungi exhibit bioluminescence; it surprised us.
Chúng tôi không biết rằng một số loại nấm thể hiện sự phát quang sinh học; nó làm chúng tôi ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is that bioluminescent plankton the reason they are observing the ocean?
Có phải loài sinh vật phù du phát quang sinh học kia là lý do họ quan sát đại dương không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)