ludicrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ludicrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Ngớ ngẩn, phi lý hoặc lạc lõng đến mức gây cười; lố bịch.
Definition (English Meaning)
So foolish, unreasonable, or out of place as to be amusing; ridiculous.
Ví dụ Thực tế với 'Ludicrous'
-
"It's ludicrous to think that I could win the lottery."
"Thật là lố bịch khi nghĩ rằng tôi có thể trúng xổ số."
-
"The allegations against him are ludicrous."
"Những cáo buộc chống lại anh ta thật là lố bịch."
-
"His suggestion was so ludicrous that nobody took him seriously."
"Đề xuất của anh ấy quá lố bịch đến nỗi không ai coi trọng anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Ludicrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: ludicrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Ludicrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "ludicrous" nhấn mạnh sự vô lý và lố bịch đến mức đáng buồn cười. Nó thường dùng để mô tả những ý tưởng, hành động, hoặc tình huống mà ta thấy quá ngớ ngẩn để có thể tin được. Khác với "ridiculous" (cũng mang nghĩa lố bịch), "ludicrous" thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn, ám chỉ sự ngớ ngẩn cực độ. So với "absurd" (vô lý, ngớ ngẩn), "ludicrous" thường dùng để chỉ những thứ gây cười hơn là gây bối rối hoặc khó hiểu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"ludicrous to": Thường được dùng khi thể hiện một điều gì đó là lố bịch đối với ai hoặc đối với cái gì. Ví dụ: 'The idea seemed ludicrous to her.' (Ý tưởng đó có vẻ lố bịch đối với cô ấy). "ludicrous for": Thường được dùng khi nói về một điều gì đó là lố bịch khi nó được áp dụng cho một mục đích cụ thể. Ví dụ: 'It's ludicrous for a grown man to act like that.' (Thật lố bịch khi một người đàn ông trưởng thành lại hành động như vậy).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Ludicrous'
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
It would be ludicrous to try to fly to the moon without a spaceship.
|
Sẽ thật lố bịch khi cố gắng bay lên mặt trăng mà không có tàu vũ trụ. |
| Phủ định |
It is not to be ludicrous, but practical, when choosing a career path.
|
Không nên lố bịch, mà nên thực tế khi chọn con đường sự nghiệp. |
| Nghi vấn |
Why would it be ludicrous to ignore expert advice in this situation?
|
Tại sao việc bỏ qua lời khuyên của chuyên gia trong tình huống này lại lố bịch? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must consider the plan ludicrous.
|
Anh ấy chắc hẳn phải xem kế hoạch đó là lố bịch. |
| Phủ định |
She shouldn't find his excuses ludicrous.
|
Cô ấy không nên thấy những lời biện hộ của anh ta là lố bịch. |
| Nghi vấn |
Could they regard my suggestion as ludicrous?
|
Liệu họ có thể xem đề xuất của tôi là lố bịch không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They are going to propose a ludicrous plan to save the company.
|
Họ sẽ đề xuất một kế hoạch lố bịch để cứu công ty. |
| Phủ định |
I am not going to believe their ludicrous excuses anymore.
|
Tôi sẽ không tin những lời bào chữa lố bịch của họ nữa. |
| Nghi vấn |
Is he going to wear that ludicrous outfit to the party?
|
Anh ấy có định mặc bộ trang phục lố bịch đó đến bữa tiệc không? |