preposterous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preposterous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hoàn toàn trái ngược với tự nhiên, lý lẽ hoặc lẽ thường; vô lý; ngớ ngẩn; cực kỳ ngu ngốc.
Definition (English Meaning)
Completely contrary to nature, reason, or common sense; absurd; senseless; utterly foolish.
Ví dụ Thực tế với 'Preposterous'
-
"The idea that he could win the election is preposterous."
"Ý tưởng rằng anh ta có thể thắng cuộc bầu cử là hoàn toàn vô lý."
-
"It's preposterous to suggest that I would lie."
"Thật vô lý khi cho rằng tôi sẽ nói dối."
-
"The whole situation was preposterous."
"Toàn bộ tình huống thật là nực cười."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preposterous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preposterous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preposterous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preposterous' nhấn mạnh sự phi lý đến mức nực cười hoặc không thể tin được. Nó thường được dùng để mô tả những ý tưởng, tuyên bố hoặc tình huống mà người nói cho là hoàn toàn vô nghĩa và điên rồ. So với 'absurd', 'preposterous' có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự phản đối và khó chịu hơn. 'Ridiculous' cũng mang nghĩa tương tự nhưng có phần nhẹ nhàng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preposterous'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He must think it preposterous to suggest that I would agree.
|
Anh ta chắc hẳn nghĩ thật là vô lý khi cho rằng tôi sẽ đồng ý. |
| Phủ định |
She shouldn't consider the idea preposterous until she's heard all the facts.
|
Cô ấy không nên coi ý tưởng đó là vô lý cho đến khi cô ấy nghe hết tất cả các sự thật. |
| Nghi vấn |
Could it be preposterous to believe that aliens have visited Earth?
|
Liệu có phải là vô lý khi tin rằng người ngoài hành tinh đã ghé thăm Trái Đất? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you believe everything you read online, you are being preposterous.
|
Nếu bạn tin mọi thứ bạn đọc trên mạng, bạn đang trở nên lố bịch. |
| Phủ định |
If someone presents a claim without evidence, it isn't preposterous to doubt them.
|
Nếu ai đó đưa ra một tuyên bố mà không có bằng chứng, thì việc nghi ngờ họ không phải là điều lố bịch. |
| Nghi vấn |
If a theory contradicts established facts, is it preposterous to reject it?
|
Nếu một lý thuyết mâu thuẫn với các sự kiện đã được thiết lập, thì việc bác bỏ nó có phải là điều lố bịch không? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That's a preposterous claim, isn't it?
|
Đó là một tuyên bố lố bịch, đúng không? |
| Phủ định |
It isn't preposterous to think that anything is possible, is it?
|
Không phải là lố bịch khi nghĩ rằng mọi thứ đều có thể, phải không? |
| Nghi vấn |
The idea wasn't preposterous, was it?
|
Ý tưởng đó không lố bịch, phải không? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is going to propose that preposterous idea again.
|
Anh ấy lại định đề xuất ý tưởng lố bịch đó nữa đấy. |
| Phủ định |
They are not going to believe such a preposterous story.
|
Họ sẽ không tin một câu chuyện lố bịch như vậy đâu. |
| Nghi vấn |
Are we going to accept this preposterous offer?
|
Chúng ta sẽ chấp nhận lời đề nghị lố bịch này sao? |
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They were proposing a preposterous plan to save the company, but nobody took them seriously.
|
Họ đang đề xuất một kế hoạch lố bịch để cứu công ty, nhưng không ai coi trọng họ. |
| Phủ định |
I wasn't suggesting anything preposterous; I was merely brainstorming ideas.
|
Tôi không hề đề xuất bất cứ điều gì lố bịch; tôi chỉ đang động não tìm ý tưởng. |
| Nghi vấn |
Were you believing that preposterous story he was telling?
|
Bạn có tin vào câu chuyện lố bịch mà anh ta đang kể không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His claim that he can fly is preposterous.
|
Lời tuyên bố của anh ta rằng anh ta có thể bay là vô lý. |
| Phủ định |
It is not preposterous to hope for a better future.
|
Việc hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn không phải là điều vô lý. |
| Nghi vấn |
Is it preposterous to think that everyone deserves equal opportunities?
|
Có phải là điều vô lý khi nghĩ rằng mọi người đều xứng đáng có cơ hội bình đẳng? |