(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lull
B2

lull

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khoảng lặng sự tạm lắng ru ngủ làm dịu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lull'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian tạm thời yên tĩnh hoặc thiếu hoạt động.

Definition (English Meaning)

A temporary interval of quiet or lack of activity.

Ví dụ Thực tế với 'Lull'

  • "There was a lull in the conversation when John entered the room."

    "Có một khoảng lặng trong cuộc trò chuyện khi John bước vào phòng."

  • "The battle went on after a brief lull."

    "Trận chiến tiếp tục sau một khoảng lặng ngắn ngủi."

  • "Don't let the company lull you into a false sense of security."

    "Đừng để công ty ru bạn vào một cảm giác an toàn sai lầm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lull'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun:
  • Verb:
  • Adjective: Không
  • Adverb: Không
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pause(tạm dừng)
respite(thời gian nghỉ ngơi)
calm(sự yên tĩnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

storm(bão)
activity(hoạt động)
chaos(sự hỗn loạn)

Từ liên quan (Related Words)

lullaby(bài hát ru)
soothe(xoa dịu)

Lĩnh vực (Subject Area)

Thời tiết Âm nhạc Tâm lý

Ghi chú Cách dùng 'Lull'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ sự tạm lắng trong bão tố, chiến tranh, hoặc một giai đoạn im ắng trong âm nhạc. Khác với 'silence' (sự im lặng) vốn mang tính chất tuyệt đối và có thể kéo dài, 'lull' chỉ sự im ắng tạm thời, báo hiệu rằng hoạt động có thể sớm tiếp diễn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

'in a lull': Trong một khoảng lặng, chỉ trạng thái đang có sự gián đoạn hoạt động.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lull'

Rule: clauses-adverbial-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The baby finally fell into a lull after I sang her a lullaby.
Đứa bé cuối cùng cũng thiếp đi sau khi tôi hát ru nó.
Phủ định
The market didn't lull, even though it was raining.
Khu chợ không hề lắng xuống, mặc dù trời đang mưa.
Nghi vấn
Did the storm lull after the sun began to rise?
Cơn bão có dịu đi sau khi mặt trời bắt đầu mọc không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Hush, the lull in the storm gave us a moment of peace.
Suỵt, sự lắng dịu của cơn bão đã cho chúng ta một khoảnh khắc bình yên.
Phủ định
Wow, there was no lull in the children's excitement despite the late hour.
Ồ, không hề có sự lắng xuống trong sự phấn khích của bọn trẻ mặc dù đã khuya.
Nghi vấn
Hey, did the music's lull help the baby fall asleep?
Này, giai điệu du dương của âm nhạc có giúp em bé ngủ không?

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The gentle music should lull the baby to sleep.
Nhạc nhẹ nhàng nên ru em bé ngủ.
Phủ định
The constant noise might not lull her into a false sense of security.
Tiếng ồn liên tục có thể không ru ngủ cô ấy vào một cảm giác an toàn sai lầm.
Nghi vấn
Could the sound of the waves lull you into a peaceful state?
Âm thanh của sóng có thể ru bạn vào một trạng thái yên bình không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She used her singing to lull the baby to sleep.
Cô ấy dùng tiếng hát của mình để ru em bé ngủ.
Phủ định
They couldn't lull the restless crowd, despite their best efforts.
Họ không thể làm dịu đám đông hỗn loạn, mặc dù đã cố gắng hết sức.
Nghi vấn
Did the gentle music lull you into a peaceful state of mind?
Âm nhạc dịu dàng có ru bạn vào một trạng thái tinh thần yên bình không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a baby, I would lull him to sleep with soft songs.
Nếu tôi có một đứa bé, tôi sẽ ru nó ngủ bằng những bài hát nhẹ nhàng.
Phủ định
If the music wasn't so loud, it wouldn't lull me into a false sense of security.
Nếu nhạc không quá lớn, nó sẽ không ru tôi vào một cảm giác an toàn sai lầm.
Nghi vấn
Would you lull the crying child if you knew a soothing melody?
Bạn có ru đứa trẻ đang khóc không nếu bạn biết một giai điệu du dương?

Rule: sentence-conditionals-third

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the storm had lulled earlier, we would have been able to reach the village before nightfall.
Nếu cơn bão đã dịu bớt sớm hơn, chúng ta đã có thể đến được ngôi làng trước khi trời tối.
Phủ định
If the baby had not been lulled to sleep by the music, she might not have slept through the night.
Nếu em bé không được ru ngủ bằng âm nhạc, có lẽ bé đã không ngủ suốt đêm.
Nghi vấn
Would the audience have applauded louder if the speaker had lulled them with a more engaging story?
Liệu khán giả có vỗ tay lớn hơn không nếu diễn giả đã ru họ bằng một câu chuyện hấp dẫn hơn?

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the baby arrives, the loud construction outside will have lulled.
Khi em bé đến, tiếng ồn ào của công trình xây dựng bên ngoài sẽ đã lắng xuống.
Phủ định
By the end of the concert, the audience will not have lulled in their excitement.
Đến cuối buổi hòa nhạc, khán giả sẽ không hề giảm bớt sự phấn khích của họ.
Nghi vấn
Will the constant rocking of the boat have lulled her to sleep by the time we reach the shore?
Liệu việc lắc lư liên tục của con thuyền có ru cô ấy ngủ trước khi chúng ta đến bờ không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The end of the storm will bring a lull in the fighting.
Sự kết thúc của cơn bão sẽ mang lại sự tạm lắng trong cuộc chiến.
Phủ định
There won't be a lull in the music; it will continue all night.
Sẽ không có sự tạm ngưng nào trong âm nhạc; nó sẽ tiếp tục cả đêm.
Nghi vấn
Will the rain lull the children to sleep?
Liệu cơn mưa có ru lũ trẻ vào giấc ngủ không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The sea has been lulling us to sleep with its gentle waves.
Biển đã ru chúng ta ngủ bằng những con sóng nhẹ nhàng của nó.
Phủ định
The rain hasn't been lulling the baby to sleep tonight.
Cơn mưa đã không ru em bé ngủ tối nay.
Nghi vấn
Has the music been lulling you into a peaceful state?
Âm nhạc có đang ru bạn vào một trạng thái yên bình không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My grandmother used to lull me to sleep with her songs.
Bà tôi thường ru tôi ngủ bằng những bài hát của bà.
Phủ định
She didn't use to lull the baby for long; he fell asleep quickly.
Cô ấy đã không ru em bé lâu; nó nhanh chóng ngủ thiếp đi.
Nghi vấn
Did they use to lull their children with that specific melody?
Họ có thường ru con bằng giai điệu cụ thể đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)