lull
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lull'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian tạm thời yên tĩnh hoặc thiếu hoạt động.
Definition (English Meaning)
A temporary interval of quiet or lack of activity.
Ví dụ Thực tế với 'Lull'
-
"There was a lull in the conversation when John entered the room."
"Có một khoảng lặng trong cuộc trò chuyện khi John bước vào phòng."
-
"The battle went on after a brief lull."
"Trận chiến tiếp tục sau một khoảng lặng ngắn ngủi."
-
"Don't let the company lull you into a false sense of security."
"Đừng để công ty ru bạn vào một cảm giác an toàn sai lầm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lull'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Có
- Verb: Có
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lull'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được dùng để chỉ sự tạm lắng trong bão tố, chiến tranh, hoặc một giai đoạn im ắng trong âm nhạc. Khác với 'silence' (sự im lặng) vốn mang tính chất tuyệt đối và có thể kéo dài, 'lull' chỉ sự im ắng tạm thời, báo hiệu rằng hoạt động có thể sớm tiếp diễn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in a lull': Trong một khoảng lặng, chỉ trạng thái đang có sự gián đoạn hoạt động.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lull'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The baby finally fell into a lull after I sang her a lullaby.
|
Đứa bé cuối cùng cũng thiếp đi sau khi tôi hát ru nó. |
| Phủ định |
The market didn't lull, even though it was raining.
|
Khu chợ không hề lắng xuống, mặc dù trời đang mưa. |
| Nghi vấn |
Did the storm lull after the sun began to rise?
|
Cơn bão có dịu đi sau khi mặt trời bắt đầu mọc không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Hush, the lull in the storm gave us a moment of peace.
|
Suỵt, sự lắng dịu của cơn bão đã cho chúng ta một khoảnh khắc bình yên. |
| Phủ định |
Wow, there was no lull in the children's excitement despite the late hour.
|
Ồ, không hề có sự lắng xuống trong sự phấn khích của bọn trẻ mặc dù đã khuya. |
| Nghi vấn |
Hey, did the music's lull help the baby fall asleep?
|
Này, giai điệu du dương của âm nhạc có giúp em bé ngủ không? |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The gentle music should lull the baby to sleep.
|
Nhạc nhẹ nhàng nên ru em bé ngủ. |
| Phủ định |
The constant noise might not lull her into a false sense of security.
|
Tiếng ồn liên tục có thể không ru ngủ cô ấy vào một cảm giác an toàn sai lầm. |
| Nghi vấn |
Could the sound of the waves lull you into a peaceful state?
|
Âm thanh của sóng có thể ru bạn vào một trạng thái yên bình không? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used her singing to lull the baby to sleep.
|
Cô ấy dùng tiếng hát của mình để ru em bé ngủ. |
| Phủ định |
They couldn't lull the restless crowd, despite their best efforts.
|
Họ không thể làm dịu đám đông hỗn loạn, mặc dù đã cố gắng hết sức. |
| Nghi vấn |
Did the gentle music lull you into a peaceful state of mind?
|
Âm nhạc dịu dàng có ru bạn vào một trạng thái tinh thần yên bình không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a baby, I would lull him to sleep with soft songs.
|
Nếu tôi có một đứa bé, tôi sẽ ru nó ngủ bằng những bài hát nhẹ nhàng. |
| Phủ định |
If the music wasn't so loud, it wouldn't lull me into a false sense of security.
|
Nếu nhạc không quá lớn, nó sẽ không ru tôi vào một cảm giác an toàn sai lầm. |
| Nghi vấn |
Would you lull the crying child if you knew a soothing melody?
|
Bạn có ru đứa trẻ đang khóc không nếu bạn biết một giai điệu du dương? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the storm had lulled earlier, we would have been able to reach the village before nightfall.
|
Nếu cơn bão đã dịu bớt sớm hơn, chúng ta đã có thể đến được ngôi làng trước khi trời tối. |
| Phủ định |
If the baby had not been lulled to sleep by the music, she might not have slept through the night.
|
Nếu em bé không được ru ngủ bằng âm nhạc, có lẽ bé đã không ngủ suốt đêm. |
| Nghi vấn |
Would the audience have applauded louder if the speaker had lulled them with a more engaging story?
|
Liệu khán giả có vỗ tay lớn hơn không nếu diễn giả đã ru họ bằng một câu chuyện hấp dẫn hơn? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the baby arrives, the loud construction outside will have lulled.
|
Khi em bé đến, tiếng ồn ào của công trình xây dựng bên ngoài sẽ đã lắng xuống. |
| Phủ định |
By the end of the concert, the audience will not have lulled in their excitement.
|
Đến cuối buổi hòa nhạc, khán giả sẽ không hề giảm bớt sự phấn khích của họ. |
| Nghi vấn |
Will the constant rocking of the boat have lulled her to sleep by the time we reach the shore?
|
Liệu việc lắc lư liên tục của con thuyền có ru cô ấy ngủ trước khi chúng ta đến bờ không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The end of the storm will bring a lull in the fighting.
|
Sự kết thúc của cơn bão sẽ mang lại sự tạm lắng trong cuộc chiến. |
| Phủ định |
There won't be a lull in the music; it will continue all night.
|
Sẽ không có sự tạm ngưng nào trong âm nhạc; nó sẽ tiếp tục cả đêm. |
| Nghi vấn |
Will the rain lull the children to sleep?
|
Liệu cơn mưa có ru lũ trẻ vào giấc ngủ không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sea has been lulling us to sleep with its gentle waves.
|
Biển đã ru chúng ta ngủ bằng những con sóng nhẹ nhàng của nó. |
| Phủ định |
The rain hasn't been lulling the baby to sleep tonight.
|
Cơn mưa đã không ru em bé ngủ tối nay. |
| Nghi vấn |
Has the music been lulling you into a peaceful state?
|
Âm nhạc có đang ru bạn vào một trạng thái yên bình không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to lull me to sleep with her songs.
|
Bà tôi thường ru tôi ngủ bằng những bài hát của bà. |
| Phủ định |
She didn't use to lull the baby for long; he fell asleep quickly.
|
Cô ấy đã không ru em bé lâu; nó nhanh chóng ngủ thiếp đi. |
| Nghi vấn |
Did they use to lull their children with that specific melody?
|
Họ có thường ru con bằng giai điệu cụ thể đó không? |