phosphorescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Phosphorescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phát lân quang; phát ra ánh sáng mà không có sự đốt cháy hoặc nhiệt có thể cảm nhận được.
Definition (English Meaning)
Exhibiting phosphorescence; emitting light without combustion or perceptible heat.
Ví dụ Thực tế với 'Phosphorescent'
-
"The decaying wood was phosphorescent in the dark forest."
"Những khúc gỗ mục phát lân quang trong khu rừng tối tăm."
-
"Phosphorescent paints are used to make objects visible in the dark."
"Sơn phát lân quang được sử dụng để làm cho các vật thể có thể nhìn thấy trong bóng tối."
-
"Some minerals are naturally phosphorescent."
"Một số khoáng chất tự nhiên có tính chất phát lân quang."
Từ loại & Từ liên quan của 'Phosphorescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: phosphorescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Phosphorescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'phosphorescent' mô tả khả năng phát sáng của một chất sau khi đã hấp thụ năng lượng (ví dụ: ánh sáng) và sau đó phát ra ánh sáng chậm hơn, ngay cả sau khi nguồn năng lượng kích thích đã bị loại bỏ. Điều này khác với 'fluorescent', trong đó sự phát sáng chỉ xảy ra khi nguồn kích thích vẫn còn. 'Phosphorescent' thường được sử dụng để mô tả các vật liệu có khả năng phát sáng trong bóng tối.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Phosphorescent'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This phosphorescent algae illuminates the entire bay at night.
|
Loại tảo phát quang này chiếu sáng toàn bộ vịnh vào ban đêm. |
| Phủ định |
None of the stones were phosphorescent, even after being exposed to sunlight.
|
Không có viên đá nào phát quang, ngay cả sau khi được phơi dưới ánh nắng mặt trời. |
| Nghi vấn |
Is that mushroom truly phosphorescent, or is it just reflecting the light?
|
Có phải cây nấm đó thực sự phát quang hay nó chỉ phản chiếu ánh sáng? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The decaying wood exhibited a phosphorescent glow.
|
Gỗ mục nát phát ra ánh sáng lân quang. |
| Phủ định |
The cave walls did not appear phosphorescent, even in total darkness.
|
Các bức tường hang động không có vẻ phát quang, ngay cả trong bóng tối hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Does the deep sea fish have phosphorescent scales?
|
Con cá biển sâu có vảy phát quang không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This type of mushroom is phosphorescent in the dark.
|
Loại nấm này phát quang trong bóng tối. |
| Phủ định |
The ocean water is not always phosphorescent.
|
Nước biển không phải lúc nào cũng phát quang. |
| Nghi vấn |
Is the algae phosphorescent tonight?
|
Tối nay tảo có phát quang không? |