iridescent
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Iridescent'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có màu sắc cầu vồng, óng ánh; thể hiện màu sắc rực rỡ thay đổi theo góc nhìn.
Definition (English Meaning)
Showing luminous colours that seem to change when seen from different angles.
Ví dụ Thực tế với 'Iridescent'
-
"The hummingbird's feathers were iridescent."
"Lông chim ruồi óng ánh sắc màu."
-
"Oil slicks can be iridescent."
"Vết dầu loang có thể có màu óng ánh."
-
"The soap bubble was iridescent in the sunlight."
"Bong bóng xà phòng óng ánh dưới ánh mặt trời."
Từ loại & Từ liên quan của 'Iridescent'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: iridescent
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Iridescent'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ "iridescent" thường dùng để miêu tả các vật thể có bề mặt tạo ra hiệu ứng quang học đặc biệt, khiến màu sắc của chúng thay đổi khi ánh sáng chiếu vào từ các góc khác nhau. Sự óng ánh này thường thấy ở bong bóng xà phòng, cánh bướm, vỏ sò, và một số loại khoáng vật. Khác với các màu sắc thông thường được tạo ra từ sắc tố, màu sắc của vật thể iridescent là kết quả của sự giao thoa và nhiễu xạ ánh sáng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Có thể dùng "with" để mô tả vật thể có đặc tính óng ánh này. Ví dụ: "The bird's feathers were iridescent with shades of blue and green."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Iridescent'
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, the iridescent bubbles floated gently through the air.
|
Ồ, những bong bóng óng ánh trôi nhẹ nhàng trong không khí. |
| Phủ định |
Alas, the display wasn't iridescent; it was simply dull.
|
Than ôi, màn trình diễn không hề óng ánh; nó chỉ đơn thuần là xỉn màu. |
| Nghi vấn |
Hey, is that bird iridescent?
|
Này, con chim kia có óng ánh không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soap bubble was iridescent: it shimmered with all the colors of the rainbow.
|
Bong bóng xà phòng óng ánh: nó lấp lánh với tất cả các màu của cầu vồng. |
| Phủ định |
The dull fabric was not iridescent: it lacked the characteristic shimmering colors.
|
Loại vải xỉn màu không óng ánh: nó thiếu những màu sắc lung linh đặc trưng. |
| Nghi vấn |
Is that beetle iridescent: does it display a rainbow-like sheen on its shell?
|
Con bọ cánh cứng đó có óng ánh không: nó có hiển thị một ánh sáng giống như cầu vồng trên vỏ của nó không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hummingbird's feathers were iridescent in the sunlight.
|
Lông của chim ruồi óng ánh dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
The dull paint was not iridescent at all.
|
Lớp sơn xỉn màu hoàn toàn không óng ánh. |
| Nghi vấn |
Is that bubble iridescent, or is it just reflecting the light?
|
Bong bóng đó có óng ánh không, hay nó chỉ phản chiếu ánh sáng? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the sun sets, the oil slick on the water will have become iridescent, showcasing a full spectrum of colors.
|
Trước khi mặt trời lặn, vệt dầu trên mặt nước sẽ trở nên óng ánh, thể hiện toàn bộ quang phổ màu sắc. |
| Phủ định |
By next week, the butterfly's wings won't have been iridescent anymore because it has lost its scales.
|
Đến tuần sau, đôi cánh của con bướm sẽ không còn óng ánh nữa vì nó đã rụng vảy. |
| Nghi vấn |
Will the fabric have appeared iridescent after the special dye has been applied?
|
Liệu tấm vải có trở nên óng ánh sau khi thuốc nhuộm đặc biệt được sử dụng không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The soap bubbles will be iridescent in the sunlight.
|
Những bong bóng xà phòng sẽ có màu ngũ sắc dưới ánh mặt trời. |
| Phủ định |
The dull fabric is not going to be iridescent, no matter how much you polish it.
|
Tấm vải xỉn màu sẽ không có màu ngũ sắc, dù bạn có đánh bóng nó bao nhiêu đi chăng nữa. |
| Nghi vấn |
Will the hummingbird's feathers be iridescent when it catches the light?
|
Liệu lông của chim ruồi có màu ngũ sắc khi nó bắt được ánh sáng không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My grandmother used to wear clothes with iridescent sequins when she was a dancer.
|
Bà tôi thường mặc quần áo có đính kim sa ngũ sắc khi còn là vũ công. |
| Phủ định |
I didn't use to notice how iridescent the hummingbird's feathers were.
|
Tôi đã từng không nhận thấy bộ lông của chim ruồi óng ánh như thế nào. |
| Nghi vấn |
Did you use to think that all butterfly wings were iridescent?
|
Bạn đã từng nghĩ rằng tất cả đôi cánh bướm đều óng ánh phải không? |