lustrous
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lustrous'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có độ bóng; sáng bóng, lộng lẫy.
Definition (English Meaning)
Having luster; shining.
Ví dụ Thực tế với 'Lustrous'
-
"Her lustrous hair shimmered in the sunlight."
"Mái tóc bóng mượt của cô ấy lấp lánh dưới ánh nắng mặt trời."
-
"The lustrous pearls were arranged carefully in the display case."
"Những viên ngọc trai sáng bóng được sắp xếp cẩn thận trong tủ trưng bày."
-
"The artist used a special varnish to give the painting a lustrous finish."
"Người nghệ sĩ đã sử dụng một loại vecni đặc biệt để tạo cho bức tranh một lớp hoàn thiện sáng bóng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lustrous'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: lustrous
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lustrous'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'lustrous' thường được dùng để miêu tả bề mặt có khả năng phản chiếu ánh sáng một cách đẹp mắt và quyến rũ. Nó thường mang ý nghĩa tích cực, gợi sự sang trọng và hấp dẫn. Khác với 'shiny' (bóng loáng), 'lustrous' nhấn mạnh đến vẻ đẹp tinh tế và mềm mại của độ bóng, không chỉ đơn thuần là khả năng phản xạ ánh sáng mạnh.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lustrous'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Its lustrous surface reflected the sunlight.
|
Bề mặt sáng bóng của nó phản chiếu ánh nắng mặt trời. |
| Phủ định |
None of the metals were lustrous in that state.
|
Không kim loại nào sáng bóng ở trạng thái đó. |
| Nghi vấn |
Whose hair is so lustrous and healthy?
|
Tóc của ai mà bóng mượt và khỏe mạnh vậy? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to polish her shoes every day to make them lustrous.
|
Cô ấy từng đánh giày mỗi ngày để làm cho chúng bóng loáng. |
| Phủ định |
He didn't use to care that much about having a lustrous career.
|
Anh ấy đã từng không quan tâm nhiều đến việc có một sự nghiệp rạng rỡ. |
| Nghi vấn |
Did the river use to have a more lustrous appearance before the factory was built?
|
Dòng sông đã từng có vẻ ngoài bóng bẩy hơn trước khi nhà máy được xây dựng phải không? |