(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ nacreous
C1

nacreous

adjective

Nghĩa tiếng Việt

óng ánh xà cừ có ánh xà cừ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Nacreous'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có ánh xà cừ, óng ánh như ngọc trai.

Definition (English Meaning)

Having a luster resembling that of mother-of-pearl.

Ví dụ Thực tế với 'Nacreous'

  • "The inside of the shell was nacreous, shimmering with iridescent colors."

    "Mặt trong của vỏ sò óng ánh xà cừ, lấp lánh với những màu sắc cầu vồng."

  • "Nacreous clouds are sometimes seen at high latitudes."

    "Mây xà cừ đôi khi được nhìn thấy ở các vĩ độ cao."

  • "The artist used nacreous paint to create a shimmering effect."

    "Người nghệ sĩ đã sử dụng sơn xà cừ để tạo ra hiệu ứng lấp lánh."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Nacreous'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: nacreous
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

mother-of-pearl(xà cừ)
shell(vỏ sò)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật liệu học Sinh học

Ghi chú Cách dùng 'Nacreous'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'nacreous' mô tả bề mặt có ánh lấp lánh, nhiều màu sắc như xà cừ (lớp vỏ bên trong của một số loài nhuyễn thể). Nó thường được sử dụng để mô tả các vật liệu hoặc hiện tượng tự nhiên có vẻ đẹp tương tự. Khác với 'pearly' (có vẻ đẹp như ngọc trai), 'nacreous' nhấn mạnh cấu trúc nhiều lớp và ánh sáng phản xạ đặc trưng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Nacreous'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This shell has a nacreous sheen.
Vỏ sò này có ánh xà cừ.
Phủ định
Those ordinary buttons do not have a nacreous finish like these.
Những chiếc cúc áo bình thường đó không có lớp hoàn thiện xà cừ như những chiếc này.
Nghi vấn
Does this jewelry box have a nacreous inlay?
Hộp đựng trang sức này có khảm xà cừ không?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the light hits it at a certain angle, the shell appears nacreous.
Nếu ánh sáng chiếu vào một góc nhất định, vỏ sò trông có màu xà cừ.
Phủ định
If you polish the stone too much, it doesn't become nacreous.
Nếu bạn đánh bóng viên đá quá nhiều, nó sẽ không trở nên có màu xà cừ.
Nghi vấn
If you hold the pearl up to the light, does it look nacreous?
Nếu bạn đưa viên ngọc trai lên ánh sáng, nó có trông có màu xà cừ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inside of the abalone shell possesses a nacreous sheen.
Bên trong vỏ bào ngư sở hữu một ánh ngọc trai óng ánh.
Phủ định
Seldom have I seen such a nacreous effect created by artificial lighting.
Hiếm khi tôi thấy hiệu ứng óng ánh ngọc trai như vậy được tạo ra bởi ánh sáng nhân tạo.
Nghi vấn
Should the painting exhibit a nacreous quality, it would become highly sought after by collectors.
Nếu bức tranh thể hiện một phẩm chất óng ánh ngọc trai, nó sẽ trở nên được các nhà sưu tập săn đón.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The inside of the shell is nacreous.
Bên trong vỏ sò có màu xà cừ.
Phủ định
The paint is not nacreous; it's matte.
Lớp sơn này không có màu xà cừ; nó là sơn mờ.
Nghi vấn
Is the finish nacreous, or is it just glossy?
Lớp hoàn thiện có màu xà cừ hay nó chỉ bóng loáng?
(Vị trí vocab_tab4_inline)