lutetium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lutetium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kim loại đất hiếm, hóa trị ba, màu trắng bạc, thuộc dãy lanthanide. Nó là lanthanide nặng nhất và cứng nhất.
Definition (English Meaning)
A silvery-white, trivalent, rare earth metal, belonging to the lanthanide series. It is the heaviest and hardest of the lanthanides.
Ví dụ Thực tế với 'Lutetium'
-
"Lutetium is used as a catalyst in petroleum cracking."
"Lutetium được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình cracking dầu mỏ."
-
"Lutetium has the highest density among lanthanides."
"Lutetium có mật độ cao nhất trong số các lanthanide."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lutetium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lutetium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lutetium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lutetium thường được sử dụng trong các ứng dụng chuyên biệt do độ hiếm và chi phí cao của nó. Nó ít được sử dụng rộng rãi hơn các lanthanide khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lutetium'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because of its high density, lutetium, a rare earth metal, is used in some specialized industrial applications.
|
Do mật độ cao của nó, lutetium, một kim loại đất hiếm, được sử dụng trong một số ứng dụng công nghiệp chuyên dụng. |
| Phủ định |
Despite its potential applications, lutetium, unlike more common elements, is not widely used due to its scarcity and cost.
|
Mặc dù có các ứng dụng tiềm năng, lutetium, không giống như các nguyên tố phổ biến hơn, không được sử dụng rộng rãi do sự khan hiếm và chi phí của nó. |
| Nghi vấn |
Given its unique properties, does lutetium, with its atomic number of 71, have any significant medical applications?
|
Với các đặc tính độc đáo của nó, lutetium, với số nguyên tử là 71, có bất kỳ ứng dụng y tế quan trọng nào không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish scientists had discovered lutetium earlier; it could have accelerated technological advancements.
|
Tôi ước các nhà khoa học đã khám phá ra lutetium sớm hơn; nó có lẽ đã đẩy nhanh sự tiến bộ công nghệ. |
| Phủ định |
If only they hadn't named the element lutetium; a more pronounceable name would be easier for students to remember.
|
Giá như họ không đặt tên nguyên tố là lutetium; một cái tên dễ phát âm hơn sẽ dễ dàng hơn cho học sinh ghi nhớ. |
| Nghi vấn |
If only we could understand how to use lutetium more efficiently, wouldn't that solve many problems?
|
Giá như chúng ta có thể hiểu cách sử dụng lutetium hiệu quả hơn, liệu điều đó có giải quyết được nhiều vấn đề không? |