lanthanides
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lanthanides'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dãy mười lăm nguyên tố kim loại từ lanthanum đến lutetium trong bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học.
Definition (English Meaning)
The series of fifteen metallic elements from lanthanum to lutetium in the periodic table.
Ví dụ Thực tế với 'Lanthanides'
-
"The lanthanides are essential components in many modern technologies."
"Các nguyên tố lanthanide là thành phần thiết yếu trong nhiều công nghệ hiện đại."
-
"Scientists are studying the properties of the lanthanides to develop new materials."
"Các nhà khoa học đang nghiên cứu các tính chất của các nguyên tố lanthanide để phát triển vật liệu mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lanthanides'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lanthanides
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lanthanides'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Các lanthanide, còn được gọi là các nguyên tố đất hiếm (mặc dù tên gọi này không hoàn toàn chính xác vì chúng không hiếm như tên gọi). Các nguyên tố này có tính chất hóa học tương tự nhau và thường được tìm thấy cùng nhau trong tự nhiên. Lanthanides được sử dụng trong nhiều ứng dụng, bao gồm chất xúc tác, nam châm, chất phát quang và vật liệu siêu dẫn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
- lanthanides *of* the periodic table: Nhấn mạnh rằng lanthanides là một phần của bảng tuần hoàn.
- lanthanides *in* catalysts: Chỉ ra lanthanides được sử dụng như một thành phần bên trong chất xúc tác.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lanthanides'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.