lymphangitis
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphangitis'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Viêm các mạch bạch huyết.
Definition (English Meaning)
Inflammation of the lymphatic vessels.
Ví dụ Thực tế với 'Lymphangitis'
-
"The patient presented with lymphangitis secondary to a puncture wound on his arm."
"Bệnh nhân đến khám với tình trạng viêm mạch bạch huyết thứ phát sau vết thương do đâm trên cánh tay."
-
"Prompt treatment is crucial for lymphangitis to prevent complications."
"Điều trị kịp thời là rất quan trọng đối với viêm mạch bạch huyết để ngăn ngừa các biến chứng."
-
"Lymphangitis can be a serious infection if left untreated."
"Viêm mạch bạch huyết có thể là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng nếu không được điều trị."
Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphangitis'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: lymphangitis
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Lymphangitis'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Lymphangitis là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các mạch bạch huyết, thường là do nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó thường biểu hiện dưới dạng các vệt đỏ dưới da, lan từ vùng nhiễm trùng đến các hạch bạch huyết. Cần phân biệt với viêm tĩnh mạch (phlebitis), là tình trạng viêm tĩnh mạch.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Secondary to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra lymphangitis. Ví dụ, lymphangitis secondary to a skin infection.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphangitis'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.