(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ lymphangitis
C1

lymphangitis

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

viêm mạch bạch huyết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Lymphangitis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Viêm các mạch bạch huyết.

Definition (English Meaning)

Inflammation of the lymphatic vessels.

Ví dụ Thực tế với 'Lymphangitis'

  • "The patient presented with lymphangitis secondary to a puncture wound on his arm."

    "Bệnh nhân đến khám với tình trạng viêm mạch bạch huyết thứ phát sau vết thương do đâm trên cánh tay."

  • "Prompt treatment is crucial for lymphangitis to prevent complications."

    "Điều trị kịp thời là rất quan trọng đối với viêm mạch bạch huyết để ngăn ngừa các biến chứng."

  • "Lymphangitis can be a serious infection if left untreated."

    "Viêm mạch bạch huyết có thể là một bệnh nhiễm trùng nghiêm trọng nếu không được điều trị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Lymphangitis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: lymphangitis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lymphadenitis(Viêm hạch bạch huyết)
cellulitis(Viêm mô tế bào)
sepsis(Nhiễm trùng huyết)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Lymphangitis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Lymphangitis là tình trạng viêm nhiễm xảy ra ở các mạch bạch huyết, thường là do nhiễm trùng do vi khuẩn. Nó thường biểu hiện dưới dạng các vệt đỏ dưới da, lan từ vùng nhiễm trùng đến các hạch bạch huyết. Cần phân biệt với viêm tĩnh mạch (phlebitis), là tình trạng viêm tĩnh mạch.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

secondary to

"Secondary to" được sử dụng để chỉ nguyên nhân gây ra lymphangitis. Ví dụ, lymphangitis secondary to a skin infection.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Lymphangitis'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)