(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ machiavellian
C1

machiavellian

adjective

Nghĩa tiếng Việt

xảo quyệt thủ đoạn vô đạo đức lưu manh chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Machiavellian'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đặc trưng bởi sự xảo quyệt, dối trá hoặc sự không trung thực; vô đạo đức.

Definition (English Meaning)

Characterized by cunning, duplicity, or bad faith; unscrupulous.

Ví dụ Thực tế với 'Machiavellian'

  • "His machiavellian tactics ensured his victory, but at a great moral cost."

    "Những chiến thuật Machiavellian của anh ta đảm bảo chiến thắng, nhưng phải trả một giá rất lớn về mặt đạo đức."

  • "The politician was known for his machiavellian schemes."

    "Chính trị gia đó nổi tiếng với những âm mưu Machiavellian của mình."

  • "A machiavellian leader will stop at nothing to maintain control."

    "Một nhà lãnh đạo Machiavellian sẽ không từ thủ đoạn nào để duy trì quyền kiểm soát."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Machiavellian'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: machiavellian
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

honest(trung thực)
ethical(đạo đức)
principled(có nguyên tắc)

Từ liên quan (Related Words)

politics(chính trị)
power(quyền lực)
strategy(chiến lược)
deception(sự lừa dối)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Triết học

Ghi chú Cách dùng 'Machiavellian'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'machiavellian' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc sử dụng thủ đoạn, mánh khóe, thậm chí là bất lương để đạt được mục đích, đặc biệt trong chính trị. Khác với 'strategic' (có tính chiến lược) chỉ đơn thuần là lập kế hoạch, 'machiavellian' nhấn mạnh việc coi thường đạo đức và lợi dụng người khác. Nó khác với 'cunning' (xảo quyệt) ở chỗ 'machiavellian' thường liên quan đến một kế hoạch lớn và quyền lực, trong khi 'cunning' có thể chỉ là sự khéo léo trong tình huống cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in towards

Khi đi với 'in', nó thường diễn tả một hành động hoặc chiến lược mang tính chất Machiavellian (ví dụ: 'machiavellian in his approach'). Khi đi với 'towards', nó diễn tả một khuynh hướng hoặc thái độ Machiavellian đối với một mục tiêu nào đó (ví dụ: 'a machiavellian attitude towards power').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Machiavellian'

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
His machiavellian plan secured his victory, but at a great moral cost.
Kế hoạch thâm độc của anh ta đã đảm bảo chiến thắng, nhưng phải trả giá bằng đạo đức.
Phủ định
She wasn't machiavellian in her approach; she genuinely wanted to help people.
Cô ấy không hề thâm độc trong cách tiếp cận của mình; cô ấy thực sự muốn giúp đỡ mọi người.
Nghi vấn
Did he use machiavellian tactics to get ahead in the company?
Anh ta có sử dụng các chiến thuật thâm độc để thăng tiến trong công ty không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)