opportunistic
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Opportunistic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tận dụng cơ hội một cách triệt để, thường không quan tâm đến các nguyên tắc chung hoặc hậu quả lâu dài.
Definition (English Meaning)
Exploiting chances offered by immediate circumstances without reference to general principles or long-term consequences.
Ví dụ Thực tế với 'Opportunistic'
-
"He was criticized for his opportunistic use of the crisis to gain political advantage."
"Anh ta bị chỉ trích vì đã lợi dụng cuộc khủng hoảng một cách cơ hội để đạt được lợi thế chính trị."
-
"The company was accused of taking an opportunistic approach to pricing during the crisis."
"Công ty bị cáo buộc đã tiếp cận việc định giá một cách cơ hội trong cuộc khủng hoảng."
-
"Candida is an opportunistic fungus that can cause infections in people with weakened immune systems."
"Candida là một loại nấm cơ hội có thể gây nhiễm trùng ở những người có hệ miễn dịch suy yếu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Opportunistic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: opportunism
- Verb: opportunize (hiếm gặp)
- Adjective: opportunistic
- Adverb: opportunistically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Opportunistic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'opportunistic' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lợi dụng hoàn cảnh hoặc người khác để đạt được mục đích cá nhân. Nó khác với 'strategic' (chiến lược) ở chỗ thiếu kế hoạch dài hạn và tập trung vào việc tận dụng những gì có sẵn ngay lập tức. So với 'enterprising' (tháo vát), 'opportunistic' nhấn mạnh khía cạnh lợi dụng hơn là sáng tạo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **opportunistic in:** Thể hiện sự tận dụng cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể. Ví dụ: He was opportunistic in his business dealings.
* **opportunistic about:** Thể hiện sự tận dụng cơ hội liên quan đến một chủ đề, vấn đề cụ thể. Ví dụ: She was opportunistic about exploiting her connections.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Opportunistic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's success was largely opportunistic: it capitalized on a sudden gap in the market.
|
Thành công của công ty phần lớn là do cơ hội: nó đã tận dụng một khoảng trống đột ngột trên thị trường. |
| Phủ định |
He is not acting opportunistically: he is genuinely trying to help.
|
Anh ấy không hành động một cách cơ hội: anh ấy thực sự đang cố gắng giúp đỡ. |
| Nghi vấn |
Is their business strategy based on opportunism: are they simply reacting to immediate chances for profit?
|
Chiến lược kinh doanh của họ có dựa trên chủ nghĩa cơ hội không: họ có chỉ đơn giản là phản ứng với những cơ hội lợi nhuận trước mắt không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company is opportunistic in its pursuit of new markets.
|
Công ty có tính cơ hội trong việc theo đuổi các thị trường mới. |
| Phủ định |
Only in times of crisis will such opportunistic behavior be tolerated.
|
Chỉ trong thời kỳ khủng hoảng, hành vi cơ hội như vậy mới được dung thứ. |
| Nghi vấn |
Should you find yourself in a position of power, will you act opportunistically?
|
Nếu bạn thấy mình ở vị trí quyền lực, bạn sẽ hành động một cách cơ hội chứ? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician made an opportunistic move to gain more votes.
|
Chính trị gia đã thực hiện một động thái cơ hội để giành được nhiều phiếu bầu hơn. |
| Phủ định |
Why wasn't his approach considered opportunistic by the media?
|
Tại sao cách tiếp cận của anh ta không bị giới truyền thông coi là cơ hội? |
| Nghi vấn |
What made his behavior so opportunistic in the eyes of the public?
|
Điều gì khiến hành vi của anh ta trở nên cơ hội trong mắt công chúng? |