maddeningly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Maddeningly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách gây ra cảm giác vô cùng khó chịu, bực bội hoặc điên tiết.
Definition (English Meaning)
In a way that causes one to feel extremely annoyed or frustrated.
Ví dụ Thực tế với 'Maddeningly'
-
"The traffic was maddeningly slow this morning."
"Giao thông sáng nay chậm một cách bực mình."
-
"He was maddeningly cheerful despite all his problems."
"Anh ta vẫn vui vẻ một cách đáng bực mình bất chấp mọi vấn đề của mình."
-
"The computer was maddeningly slow to respond."
"Máy tính phản hồi chậm một cách bực mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Maddeningly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: maddeningly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Maddeningly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường được sử dụng để nhấn mạnh mức độ gây khó chịu hoặc bực bội của một tình huống, hành động hoặc phẩm chất nào đó. Nó mạnh hơn so với 'annoyingly' hoặc 'frustratingly'. Nó diễn tả một cảm giác bực bội đến mức muốn phát điên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Maddeningly'
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be maddeningly humming the same tune all day tomorrow, I can already tell.
|
Cô ấy chắc chắn sẽ cứ lẩm nhẩm một giai điệu đến phát điên cả ngày mai, tôi có thể đoán trước được rồi. |
| Phủ định |
They won't be maddeningly ignoring all the warning signs, will they?
|
Họ sẽ không bỏ qua một cách đáng bực mình tất cả các biển báo cảnh báo, phải không? |
| Nghi vấn |
Why will he be maddeningly tapping his pen during the entire meeting?
|
Tại sao anh ta lại gõ bút một cách khó chịu trong suốt cuộc họp vậy? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been working maddeningly slowly on the project, which frustrated her team.
|
Cô ấy đã làm việc chậm một cách bực mình trong dự án, điều này khiến nhóm của cô ấy thất vọng. |
| Phủ định |
He hadn't been behaving maddeningly, so I was surprised when she complained about him.
|
Anh ấy đã không cư xử một cách bực mình, vì vậy tôi đã ngạc nhiên khi cô ấy phàn nàn về anh ấy. |
| Nghi vấn |
Had he been snoring maddeningly all night, keeping everyone awake?
|
Có phải anh ấy đã ngáy một cách bực mình cả đêm, khiến mọi người thức giấc không? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to arrive maddeningly late for every meeting.
|
Anh ấy từng đến trễ một cách khó chịu cho mọi cuộc họp. |
| Phủ định |
She didn't use to sing so maddeningly off-key.
|
Cô ấy đã không từng hát lạc điệu một cách khó chịu như vậy. |
| Nghi vấn |
Did they use to behave so maddeningly?
|
Họ đã từng cư xử một cách khó chịu như vậy sao? |